Đối đầu Pontypridd vs Trefelin, 21h30 ngày 30/11
Kết quả Pontypridd vs Trefelin Đối đầu Pontypridd vs Trefelin Phong độ Pontypridd gần đây Phong độ Trefelin gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Pontypridd vs Trefelin
- Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pontypridd vs Trefelin trước đây
- 07/08/2024Trefelin2 - 3Pontypridd2 - 1W
- 09/04/2022Pontypridd2 - 1Trefelin2 - 0W
- 31/07/2021Trefelin2 - 2Pontypridd1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Pontypridd vs Trefelin
- Thống kê lịch sử đối đầu Pontypridd vs Trefelin: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pontypridd vs Trefelin: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Wales FAW nam | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pontypridd vs Trefelin: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pontypridd (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Pontypridd (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pontypridd thắng
Bại: là số trận Pontypridd thua
Thắng: là số trận Pontypridd thắng
Bại: là số trận Pontypridd thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pontypridd và Trefelin trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 15 | 14 | 0 | 1 | 58 | 18 | 40 | 42 | T T T T T T |
2 | Colwyn Bay | 14 | 11 | 2 | 1 | 42 | 14 | 28 | 35 | T T T T T T |
3 | Holywell | 15 | 9 | 1 | 5 | 36 | 27 | 9 | 28 | T B B T T H |
4 | Buckley Town | 13 | 8 | 2 | 3 | 26 | 17 | 9 | 26 | H T B T T T |
5 | Bangor 1876 | 15 | 7 | 2 | 6 | 31 | 24 | 7 | 23 | B B H B T H |
6 | Mold Alexandra | 14 | 7 | 2 | 5 | 27 | 20 | 7 | 23 | T H B T B H |
7 | Flint Mountain | 14 | 7 | 1 | 6 | 35 | 28 | 7 | 22 | T T T B B T |
8 | Caersws | 13 | 6 | 2 | 5 | 25 | 16 | 9 | 20 | H T T H T B |
9 | Penrhyncoch | 13 | 5 | 3 | 5 | 22 | 24 | -2 | 18 | H T B H T T |
10 | Denbigh Town | 13 | 5 | 2 | 6 | 32 | 36 | -4 | 17 | T H T T B B |
11 | Ruthin Town FC | 14 | 5 | 1 | 8 | 27 | 31 | -4 | 16 | H B T T B B |
12 | Guilsfield | 13 | 4 | 1 | 8 | 22 | 28 | -6 | 13 | B B B B T B |
13 | Llandudno | 14 | 3 | 3 | 8 | 22 | 37 | -15 | 12 | H B T B T B |
14 | Gresford | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 35 | -21 | 12 | B T H B H B |
15 | Llay Miners Welfare | 14 | 1 | 3 | 10 | 18 | 39 | -21 | 6 | H B B B B B |
16 | Prestatyn Town FC | 13 | 2 | 0 | 11 | 17 | 60 | -43 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật: