Phong độ Pontypridd gần đây, KQ Pontypridd mới nhất
Phong độ Pontypridd gần đây
- 30/11/2024PontypriddTrefelin 12 - 1W
- 23/11/2024Llantwit MajorPontypridd0 - 0D
- 09/11/2024CarmarthenPontypridd0 - 1W
- 02/11/2024PontypriddAmmanford1 - 0W
- 26/10/2024Baglan DragonsPontypridd 11 - 0D
- 12/10/2024PontypriddCwmbran Celtic1 - 0W
- 05/10/2024Penrhiwceiber RangersPontypridd0 - 1W
- 28/09/2024Newport CityPontypridd0 - 0W
- 14/09/2024PontypriddTrey Thomas Drossel0 - 2L
- 19/10/2024PenydarrenPontypridd0 - 0L
Thống kê phong độ Pontypridd gần đây, KQ Pontypridd mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Pontypridd gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Wales FAW nam | 9 | 6 | 2 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Xứ Wales | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Pontypridd gần đây: theo giải đấu
- 30/11/2024PontypriddTrefelin 12 - 1W
- 23/11/2024Llantwit MajorPontypridd0 - 0D
- 09/11/2024CarmarthenPontypridd0 - 1W
- 02/11/2024PontypriddAmmanford1 - 0W
- 26/10/2024Baglan DragonsPontypridd 11 - 0D
- 12/10/2024PontypriddCwmbran Celtic1 - 0W
- 05/10/2024Penrhiwceiber RangersPontypridd0 - 1W
- 28/09/2024Newport CityPontypridd0 - 0W
- 14/09/2024PontypriddTrey Thomas Drossel0 - 2L
- 19/10/2024PenydarrenPontypridd0 - 0L
- Kết quả Pontypridd mới nhất ở giải Wales FAW nam
- Kết quả Pontypridd mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Xứ Wales
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pontypridd gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pontypridd (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Pontypridd (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Xứ Wales mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pen-y-Bont FC | 18 | 12 | 4 | 2 | 35 | 12 | 23 | 40 | H H T T B T |
2 | The New Saints | 17 | 12 | 0 | 5 | 45 | 20 | 25 | 36 | T T T B T B |
3 | UWIC Inter Cardiff | 19 | 9 | 4 | 6 | 29 | 22 | 7 | 31 | T B H T B T |
4 | Haverfordwest County | 18 | 8 | 6 | 4 | 20 | 9 | 11 | 30 | T H T B H B |
5 | Caernarfon | 18 | 8 | 4 | 6 | 27 | 27 | 0 | 28 | B H B T H T |
6 | Barry Town United | 18 | 8 | 4 | 6 | 29 | 32 | -3 | 28 | T T B T T B |
7 | Bala Town F.C. | 18 | 5 | 10 | 3 | 23 | 18 | 5 | 25 | H H H H H T |
8 | Connahs Quay Nomads FC | 18 | 6 | 5 | 7 | 24 | 19 | 5 | 23 | T B T B T H |
9 | Newtown AFC | 18 | 5 | 4 | 9 | 22 | 38 | -16 | 19 | B B H B B B |
10 | Flint Town | 19 | 5 | 2 | 12 | 23 | 37 | -14 | 17 | B B B T T B |
11 | Briton Ferry Athletic | 17 | 4 | 2 | 11 | 21 | 33 | -12 | 14 | B T B T B T |
12 | Aberystwyth Town | 18 | 3 | 1 | 14 | 14 | 45 | -31 | 10 | T B B T B B |
Title Play-offs Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Xứ Wales