Đối đầu Prestatyn Town FC vs Mold Alexandra, 21h00 ngày 23/11
Kết quả Prestatyn Town FC vs Mold Alexandra Đối đầu Prestatyn Town FC vs Mold Alexandra Phong độ Prestatyn Town FC gần đây Phong độ Mold Alexandra gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Prestatyn Town FC vs Mold Alexandra
- Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/12/2024 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Prestatyn Town FC vs Mold Alexandra trước đây
- 26/08/2024Mold Alexandra7 - 0Prestatyn Town FC4 - 0L
- 06/03/2024Prestatyn Town FC1 - 1Mold Alexandra0 - 1D
- 31/12/2023Mold Alexandra3 - 0Prestatyn Town FC1 - 0L
- 28/01/2023Mold Alexandra1 - 1Prestatyn Town FC1 - 1D
- 15/10/2022Prestatyn Town FC2 - 0Mold Alexandra1 - 0W
- 04/02/2017Prestatyn Town FC4 - 2Mold Alexandra1 - 1W
- 12/11/2016Mold Alexandra2 - 10Prestatyn Town FC2 - 4W
- 09/04/2016Mold Alexandra1 - 2Prestatyn Town FC0 - 0W
- 15/08/2015Prestatyn Town FC2 - 1Mold Alexandra0 - 0W
- 05/11/2005Mold Alexandra0 - 5Prestatyn Town FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Prestatyn Town FC vs Mold Alexandra
- Thống kê lịch sử đối đầu Prestatyn Town FC vs Mold Alexandra: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Prestatyn Town FC vs Mold Alexandra: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Wales FAW nam | 5 | 1 | 2 | 2 |
Wales Cymru Alliance | 4 | 4 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Xứ Wales | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Prestatyn Town FC vs Mold Alexandra: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Prestatyn Town FC (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Prestatyn Town FC (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Prestatyn Town FC thắng
Bại: là số trận Prestatyn Town FC thua
Thắng: là số trận Prestatyn Town FC thắng
Bại: là số trận Prestatyn Town FC thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Prestatyn Town FC và Mold Alexandra trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 14 | 13 | 0 | 1 | 56 | 18 | 38 | 39 | B T T T T T |
2 | Colwyn Bay | 14 | 11 | 2 | 1 | 42 | 14 | 28 | 35 | T T T T T T |
3 | Holywell | 14 | 9 | 0 | 5 | 34 | 25 | 9 | 27 | B T B B T T |
4 | Buckley Town | 13 | 8 | 2 | 3 | 26 | 17 | 9 | 26 | H T B T T T |
5 | Mold Alexandra | 14 | 7 | 2 | 5 | 27 | 20 | 7 | 23 | T H B T B H |
6 | Flint Mountain | 14 | 7 | 1 | 6 | 35 | 28 | 7 | 22 | T T T B B T |
7 | Bangor 1876 | 14 | 7 | 1 | 6 | 29 | 22 | 7 | 22 | T B B H B T |
8 | Caersws | 13 | 6 | 2 | 5 | 25 | 16 | 9 | 20 | H T T H T B |
9 | Penrhyncoch | 13 | 5 | 3 | 5 | 22 | 24 | -2 | 18 | H T B H T T |
10 | Denbigh Town | 13 | 5 | 2 | 6 | 32 | 36 | -4 | 17 | T H T T B B |
11 | Ruthin Town FC | 14 | 5 | 1 | 8 | 27 | 31 | -4 | 16 | H B T T B B |
12 | Guilsfield | 13 | 4 | 1 | 8 | 22 | 28 | -6 | 13 | B B B B T B |
13 | Llandudno | 14 | 3 | 3 | 8 | 22 | 37 | -15 | 12 | H B T B T B |
14 | Gresford | 14 | 3 | 3 | 8 | 14 | 33 | -19 | 12 | B B T H B H |
15 | Llay Miners Welfare | 14 | 1 | 3 | 10 | 18 | 39 | -21 | 6 | H B B B B B |
16 | Prestatyn Town FC | 13 | 2 | 0 | 11 | 17 | 60 | -43 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật: