Đối đầu Pontardawe Town vs Llantwit Major, 21h00 ngày 16/12
Kết quả Pontardawe Town vs Llantwit Major Đối đầu Pontardawe Town vs Llantwit Major Phong độ Pontardawe Town gần đây Phong độ Llantwit Major gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Pontardawe Town vs Llantwit Major
- Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/12/2023 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pontardawe Town vs Llantwit Major trước đây
- 28/01/2023Llantwit Major4 - 1Pontardawe Town0 - 1L
- 22/10/2022Pontardawe Town0 - 3Llantwit Major0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Pontardawe Town vs Llantwit Major
- Thống kê lịch sử đối đầu Pontardawe Town vs Llantwit Major: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pontardawe Town vs Llantwit Major: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Wales FAW nam | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pontardawe Town vs Llantwit Major: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pontardawe Town (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Pontardawe Town (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pontardawe Town thắng
Bại: là số trận Pontardawe Town thua
Thắng: là số trận Pontardawe Town thắng
Bại: là số trận Pontardawe Town thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pontardawe Town và Llantwit Major trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 15 | 11 | 2 | 2 | 40 | 17 | 23 | 35 | H T H T T T |
2 | Holywell | 11 | 9 | 2 | 0 | 28 | 7 | 21 | 29 | H T T T H T |
3 | Flint | 11 | 9 | 2 | 0 | 31 | 12 | 19 | 29 | H T T T T T |
4 | Denbigh Town | 13 | 8 | 1 | 4 | 33 | 24 | 9 | 25 | B T T T T H |
5 | Mold Alexandra | 12 | 8 | 0 | 4 | 32 | 21 | 11 | 24 | T T T B T B |
6 | Caersws | 13 | 5 | 3 | 5 | 29 | 25 | 4 | 18 | B T H B H T |
7 | Bangor 1876 | 12 | 6 | 0 | 6 | 26 | 27 | -1 | 18 | T B B B T T |
8 | Guilsfield | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 13 | 0 | 17 | H T B T T T |
9 | Porthmadog | 13 | 4 | 3 | 6 | 20 | 23 | -3 | 15 | T B T H B H |
10 | Gresford | 13 | 4 | 3 | 6 | 19 | 23 | -4 | 15 | T T B H B B |
11 | Llandudno | 13 | 4 | 1 | 8 | 22 | 27 | -5 | 13 | B B T T T H |
12 | Prestatyn Town FC | 13 | 4 | 1 | 8 | 16 | 27 | -11 | 13 | T B B T B B |
13 | Ruthin Town FC | 12 | 3 | 3 | 6 | 18 | 22 | -4 | 12 | T B B B H B |
14 | Buckley Town | 13 | 3 | 2 | 8 | 19 | 31 | -12 | 11 | B B T B B B |
15 | Llanidloes Town | 11 | 1 | 2 | 8 | 14 | 40 | -26 | 5 | B T B B B B |
16 | Chirk AAA | 13 | 1 | 1 | 11 | 14 | 35 | -21 | 4 | B B H B B B |
Upgrade Team Degrade Team
Cập nhật: