Đối đầu Carmarthen vs Cwmbran Celtic, 03h00 ngày 08/1
Kết quả Carmarthen vs Cwmbran Celtic Đối đầu Carmarthen vs Cwmbran Celtic Phong độ Carmarthen gần đây Phong độ Cwmbran Celtic gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Carmarthen vs Cwmbran Celtic
- Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/1/2025 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Carmarthen vs Cwmbran Celtic trước đây
- 29/03/2024Carmarthen3 - 0Cwmbran Celtic1 - 0W
- 12/08/2023Cwmbran Celtic0 - 1Carmarthen0 - 0W
- 28/01/2023Carmarthen4 - 3Cwmbran Celtic2 - 1W
- 22/10/2022Cwmbran Celtic3 - 5Carmarthen2 - 1W
- 29/01/2022Carmarthen3 - 0Cwmbran Celtic1 - 0W
- 11/09/2021Cwmbran Celtic1 - 1Carmarthen0 - 0D
- 12/11/2022Cwmbran Celtic4 - 3Carmarthen1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Carmarthen vs Cwmbran Celtic
- Thống kê lịch sử đối đầu Carmarthen vs Cwmbran Celtic: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 5 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Carmarthen vs Cwmbran Celtic: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Wales FAW nam | 6 | 5 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Xứ Wales | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Carmarthen vs Cwmbran Celtic: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Carmarthen (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Carmarthen (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Carmarthen thắng
Bại: là số trận Carmarthen thua
Thắng: là số trận Carmarthen thắng
Bại: là số trận Carmarthen thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Carmarthen và Cwmbran Celtic trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 18 | 17 | 0 | 1 | 67 | 20 | 47 | 51 | T T T T T T |
2 | Colwyn Bay | 18 | 15 | 2 | 1 | 59 | 15 | 44 | 47 | T T T T T T |
3 | Holywell | 19 | 13 | 1 | 5 | 46 | 30 | 16 | 40 | T H T T T T |
4 | Buckley Town | 17 | 10 | 3 | 4 | 33 | 23 | 10 | 33 | T T T T B H |
5 | Mold Alexandra | 18 | 8 | 2 | 8 | 30 | 30 | 0 | 26 | B H B B T B |
6 | Flint Mountain | 16 | 8 | 1 | 7 | 39 | 32 | 7 | 25 | T B B T T B |
7 | Bangor 1876 | 18 | 7 | 3 | 8 | 34 | 30 | 4 | 24 | B T H B B H |
8 | Guilsfield | 18 | 7 | 3 | 8 | 35 | 33 | 2 | 24 | B T H T T H |
9 | Llandudno | 19 | 7 | 3 | 9 | 33 | 41 | -8 | 24 | B T T T T B |
10 | Denbigh Town | 18 | 6 | 3 | 9 | 41 | 48 | -7 | 21 | B B T B H B |
11 | Gresford | 19 | 6 | 3 | 10 | 22 | 43 | -21 | 21 | H B B T T T |
12 | Caersws | 16 | 6 | 2 | 8 | 25 | 24 | 1 | 20 | H T B B B B |
13 | Penrhyncoch | 16 | 5 | 4 | 7 | 26 | 31 | -5 | 19 | H T T B H B |
14 | Ruthin Town FC | 19 | 5 | 2 | 12 | 29 | 40 | -11 | 17 | B B B B H B |
15 | Llay Miners Welfare | 18 | 2 | 4 | 12 | 23 | 50 | -27 | 10 | B B T B B H |
16 | Prestatyn Town FC | 17 | 2 | 0 | 15 | 23 | 75 | -52 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật: