Đối đầu Caerau Ely vs Pontardawe Town, 02h30 ngày 24/2

Wales FAW nam 2024-2025: Caerau Ely vs Pontardawe Town

  • Giải đấu: Wales FAW nam
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 13/4/2024 20:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Caerau Ely vs Pontardawe Town trước đây

  • 27/01/2024
    Pontardawe Town
    3 - 6
    Caerau Ely
    1 - 3
    W
  • 27/12/2014
    Caerau Ely
    0 - 1
    Pontardawe Town
    0 - 0
    L
  • 13/09/2014
    Pontardawe Town
    1 - 3
    Caerau Ely
    0 - 0
    W
  • 26/04/2014
    Caerau Ely
    0 - 0
    Pontardawe Town
    0 - 0
    D
  • 21/09/2013
    Pontardawe Town
    1 - 5
    Caerau Ely
    0 - 0
    W
  • 28/04/2012
    Pontardawe Town
    6 - 1
    Caerau Ely
    0 - 0
    L
  • 10/03/2012
    Caerau Ely
    1 - 1
    Pontardawe Town
    0 - 0
    D
  • 05/03/2011
    Caerau Ely
    2 - 2
    Pontardawe Town
    0 - 0
    D
  • 13/11/2010
    Pontardawe Town
    0 - 2
    Caerau Ely
    0 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Caerau Ely vs Pontardawe Town

- Thống kê lịch sử đối đầu Caerau Ely vs Pontardawe Town: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
9 4 3 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Caerau Ely vs Pontardawe Town: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Wales FAW nam 1 1 0 0
Welsh Football League First Division 8 3 3 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Caerau Ely vs Pontardawe Town: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Caerau Ely (sân nhà) 4 0 3 1
Caerau Ely (sân khách) 5 4 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Caerau Ely thắng
Bại: là số trận Caerau Ely thua

BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Caerau ElyPontardawe Town trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Wales FAW nam 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Airbus UK Broughton 23 17 4 2 64 23 41 55 T T H T T T
2 Holywell 20 17 2 1 48 13 35 53 T T T T T T
3 Flint 21 16 3 2 58 21 37 51 T H B T T B
4 Mold Alexandra 20 15 0 5 54 27 27 45 T T T B T T
5 Bangor 1876 22 13 0 9 47 42 5 39 B T B T T T
6 Denbigh Town 19 12 1 6 44 34 10 37 B T B T T T
7 Ruthin Town FC 21 8 4 9 42 37 5 28 T H B B T T
8 Guilsfield 18 7 5 6 25 26 -1 26 H H T B H B
9 Gresford 21 7 4 10 32 40 -8 25 B B T B B T
10 Llandudno 23 8 1 14 47 58 -11 25 T B B T T B
11 Caersws 20 6 5 9 40 39 1 23 T H B B B B
12 Prestatyn Town FC 21 6 3 12 27 48 -21 21 B T B H B T
13 Buckley Town 21 5 4 12 33 46 -13 19 B H T T T B
14 Porthmadog 23 5 3 15 31 50 -19 18 B B B B B T
15 Llanidloes Town 19 2 3 14 21 67 -46 9 H B T B B B
16 Chirk AAA 22 1 2 19 19 61 -42 5 B B B B B B

Upgrade Team Degrade Team
Cập nhật: