Đối đầu Huế FC vs Phố Hiến, 15h00 ngày 08/3
Kết quả Huế FC vs PVF-CAND Nhận định Huế vs PVF-CAND, 15h00 ngày 8/3 Đối đầu Huế FC vs PVF-CAND Phong độ Huế FC gần đây Phong độ PVF-CAND gần đây
Hạng nhất Việt Nam 2024-2025: Huế FC vs PVF-CAND
- Giải đấu: Hạng nhất Việt NamMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/3/2024 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Huế FC vs PVF-CAND trước đây
- 24/12/2023PVF-CAND2 - 1Huda Hue2 - 1L
- 30/07/2023PVF-CAND2 - 0Huda Hue1 - 0L
- 09/06/2023Huda Hue2 - 0PVF-CAND0 - 0W
- 21/08/2022Huda Hue1 - 0PVF-CAND1 - 0W
- 23/07/2022PVF-CAND3 - 0Huda Hue2 - 0L
- 25/07/2020PVF-CAND2 - 2Huda Hue0 - 1D
- 19/07/2019PVF-CAND0 - 0Huda Hue0 - 0D
- 12/06/2019Huda Hue0 - 4PVF-CAND0 - 1L
- 26/02/2020Huda Hue2 - 1PVF-CAND1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Huế FC vs PVF-CAND
- Thống kê lịch sử đối đầu Huế FC vs PVF-CAND: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Huế FC vs PVF-CAND: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Việt Nam | 8 | 2 | 2 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Huế FC vs PVF-CAND: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Huế FC (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Huế FC (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Huế FC thắng
Bại: là số trận Huế FC thua
Thắng: là số trận Huế FC thắng
Bại: là số trận Huế FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Việt Nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Huế FC và PVF-CAND trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Việt Nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Việt Nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Da Nang | 10 | 8 | 2 | 0 | 23 | 5 | 18 | 26 | T T T T T T |
2 | PVF-CAND | 10 | 4 | 6 | 0 | 9 | 3 | 6 | 18 | T T T H H T |
3 | Huda Hue | 10 | 5 | 2 | 3 | 11 | 8 | 3 | 17 | T T B B T H |
4 | Ba Ria Vung Tau FC | 10 | 5 | 0 | 5 | 18 | 15 | 3 | 15 | B T B B T B |
5 | Dong Tam Long An | 10 | 4 | 2 | 4 | 19 | 18 | 1 | 14 | B B H T B T |
6 | TTBD Phu Dong | 10 | 3 | 4 | 3 | 8 | 10 | -2 | 13 | B H H H T B |
7 | Binh Phuoc | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 11 | 1 | 12 | B T B B T B |
8 | Dong Nai Berjaya | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 11 | -4 | 12 | T B H T B H |
9 | Dong Thap | 10 | 3 | 2 | 5 | 5 | 8 | -3 | 11 | H B T T H B |
10 | Hoa Binh | 10 | 2 | 4 | 4 | 6 | 11 | -5 | 10 | T T B H B H |
11 | Tuan Tu Phu Tho | 10 | 0 | 2 | 8 | 3 | 21 | -18 | 2 | B B B B B H |
12 | Binh Thuan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cập nhật: