Phong độ Huế FC gần đây, KQ Huế FC mới nhất

Phong độ Huế FC gần đây

  • 18/05/2025
    Bà Rịa Vũng Tàu
    Huế FC
    1 - 0
    D
  • 11/05/2025
    Bình Phước
    Huế FC
    2 - 1
    L
  • 03/05/2025
    Huế FC
    Hoa Binh
    0 - 0
    L
  • 26/04/2025
    Khatoco Khánh Hòa
    Huế FC
    0 - 1
    W
  • 20/04/2025
    Dong Thap
    Huế FC
    1 - 0
    L
  • 12/04/2025
    Huế FC
    Đồng Nai 2
    0 - 1
    L
  • 06/04/2025
    PVF-CAND
    Huế FC
    0 - 0
    L
  • 09/03/2025
    Huế FC
    Phù Đổng
    0 - 0
    L
  • 01/03/2025
    Huế FC
    Bà Rịa Vũng Tàu
    1 - 1
    L
  • 23/02/2025
    Đồng Tâm Long An
    Huế FC
    1 - 1
    W

Thống kê phong độ Huế FC gần đây, KQ Huế FC mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 2 1 7

Thống kê phong độ Huế FC gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng nhất Việt Nam 10 2 1 7

Phong độ Huế FC gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Huế FC mới nhất ở giải Hạng nhất Việt Nam

  • 18/05/2025
    Bà Rịa Vũng Tàu
    Huế FC
    1 - 0
    D
  • 11/05/2025
    Bình Phước
    Huế FC
    2 - 1
    L
  • 03/05/2025
    Huế FC
    Hoa Binh
    0 - 0
    L
  • 26/04/2025
    Khatoco Khánh Hòa
    Huế FC
    0 - 1
    W
  • 20/04/2025
    Dong Thap
    Huế FC
    1 - 0
    L
  • 12/04/2025
    Huế FC
    Đồng Nai 2
    0 - 1
    L
  • 06/04/2025
    PVF-CAND
    Huế FC
    0 - 0
    L
  • 09/03/2025
    Huế FC
    Phù Đổng
    0 - 0
    L
  • 01/03/2025
    Huế FC
    Bà Rịa Vũng Tàu
    1 - 1
    L
  • 23/02/2025
    Đồng Tâm Long An
    Huế FC
    1 - 1
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Huế FC gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Huế FC (sân nhà) 3 2 0 0
Huế FC (sân khách) 7 0 0 7
Ghi chú:
Thắng: là số trận Huế FC thắng
Bại: là số trận Huế FC thua

BXH Hạng nhất Việt Nam mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 TTBD Phu Dong 17 16 1 0 34 2 32 49 T T T H T T
2 Binh Phuoc 18 12 5 1 27 10 17 41 T T T H T H
3 PVF-CAND 17 10 4 3 24 12 12 34 T T T T B H
4 TP Ho Chi Minh II 17 4 7 6 11 18 -7 19 B H H H T B
5 Dong Nai Berjaya 18 3 9 6 13 16 -3 18 T T H H T H
6 Khatoco Khanh Hoa 17 4 6 7 13 20 -7 18 B B B T H H
7 Ba Ria Vung Tau FC 17 5 3 9 16 27 -11 18 B B H B B H
8 Dong Thap 17 3 7 7 11 13 -2 16 T H T B B B
9 Hoa Binh 17 2 9 6 11 17 -6 15 B B H T H H
10 Dong Tam Long An 17 2 8 7 7 17 -10 14 B B B H H H
11 Huda Hue 18 3 3 12 15 30 -15 12 B B T B B H

Cập nhật: