Phong độ Huế FC gần đây, KQ Huế FC mới nhất

Phong độ Huế FC gần đây

  • 06/04/2025
    PVF-CAND
    Huế FC
    0 - 0
    L
  • 09/03/2025
    Huế FC
    Phù Đổng
    0 - 0
    L
  • 01/03/2025
    Huế FC
    Bà Rịa Vũng Tàu
    1 - 1
    L
  • 23/02/2025
    Đồng Tâm Long An
    Huế FC
    1 - 1
    W
  • 16/02/2025
    FC TP.HCM 2
    Huế FC
    0 - 0
    L
  • 24/01/2025
    Huế FC
    Khatoco Khánh Hòa
    0 - 1
    D
  • 18/01/2025
    Hoa Binh
    Huế FC
    1 - 0
    L
  • 20/11/2024
    Huế FC
    Bình Phước
    0 - 0
    L
  • 15/11/2024
    Phù Đổng
    Huế FC
    1 - 0
    L
  • 09/11/2024
    Huế FC
    PVF-CAND
    0 - 2
    L

Thống kê phong độ Huế FC gần đây, KQ Huế FC mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 1 1 8

Thống kê phong độ Huế FC gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng nhất Việt Nam 10 1 1 8

Phong độ Huế FC gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Huế FC mới nhất ở giải Hạng nhất Việt Nam

  • 06/04/2025
    PVF-CAND
    Huế FC
    0 - 0
    L
  • 09/03/2025
    Huế FC
    Phù Đổng
    0 - 0
    L
  • 01/03/2025
    Huế FC
    Bà Rịa Vũng Tàu
    1 - 1
    L
  • 23/02/2025
    Đồng Tâm Long An
    Huế FC
    1 - 1
    W
  • 16/02/2025
    FC TP.HCM 2
    Huế FC
    0 - 0
    L
  • 24/01/2025
    Huế FC
    Khatoco Khánh Hòa
    0 - 1
    D
  • 18/01/2025
    Hoa Binh
    Huế FC
    1 - 0
    L
  • 20/11/2024
    Huế FC
    Bình Phước
    0 - 0
    L
  • 15/11/2024
    Phù Đổng
    Huế FC
    1 - 0
    L
  • 09/11/2024
    Huế FC
    PVF-CAND
    0 - 2
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Huế FC gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Huế FC (sân nhà) 2 1 0 0
Huế FC (sân khách) 8 0 0 8
Ghi chú:
Thắng: là số trận Huế FC thắng
Bại: là số trận Huế FC thua

BXH Hạng nhất Việt Nam mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 TTBD Phu Dong 12 12 0 0 25 1 24 36 T T T T T T
2 Binh Phuoc 12 8 3 1 18 7 11 27 T T B H T T
3 PVF-CAND 12 7 3 2 16 9 7 24 T T T H B T
4 Ba Ria Vung Tau FC 12 5 1 6 15 20 -5 16 T T H T B B
5 Khatoco Khanh Hoa 11 3 4 4 9 11 -2 13 H T B H B T
6 TP Ho Chi Minh II 12 3 4 5 8 13 -5 13 B T H B T B
7 Dong Thap 12 2 6 4 5 6 -1 12 B B B B H T
8 Dong Tam Long An 12 2 5 5 6 11 -5 11 B H B T H B
9 Hoa Binh 11 1 6 4 3 7 -4 9 B B H H H H
10 Huda Hue 12 2 2 8 11 22 -11 8 H B T B B B
11 Dong Nai Berjaya 12 0 6 6 4 13 -9 6 H B B H H B

Cập nhật: