Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Viettel FC vs Hải Phòng FC, 19h15 ngày 23/5
Kết quả Viettel FC vs Hải Phòng FC Nhận định, Soi kèo Thể Công Viettel vs Hải Phòng, 19h15 ngày 23/5: Cửa trên thắng nhọc Đối đầu Viettel FC vs Hải Phòng FC Phong độ Viettel FC gần đây Phong độ Hải Phòng FC gần đây
V-League 2024-2025: Viettel FC vs Hải Phòng FC
- Giải đấu: V-LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/5/2025 19:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Viettel FC vs Hải Phòng FC trước đây
- 04/10/2024Hai Phong2 - 3Viettel FC1 - 3W
- 30/05/2024Viettel FC2 - 1Hai Phong0 - 1W
- 02/03/2024Hai Phong1 - 1Viettel FC1 - 1D
- 15/07/2023Viettel FC2 - 0Hai Phong1 - 0W
- 17/04/2023Hai Phong0 - 0Viettel FC0 - 0D
- 09/10/2022Viettel FC1 - 1Hai Phong1 - 0D
- 15/07/2022Hai Phong1 - 2Viettel FC0 - 0W
- 16/01/2021Viettel FC0 - 1Hai Phong0 - 1L
- 14/01/2023Viettel FC5 - 2Hai Phong4 - 1W
- 07/06/2022Hai Phong1 - 1Viettel FC0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Viettel FC vs Hải Phòng FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Viettel FC vs Hải Phòng FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viettel FC vs Hải Phòng FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
V-League | 8 | 4 | 3 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viettel FC vs Hải Phòng FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Viettel FC (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Viettel FC (sân khách) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Viettel FC thắng
Bại: là số trận Viettel FC thua
Thắng: là số trận Viettel FC thắng
Bại: là số trận Viettel FC thua
BXH Vòng Bảng V-League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Viettel FC và Hải Phòng FC trên Bảng xếp hạng của V-League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH V-League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 23 | 14 | 6 | 3 | 45 | 16 | 29 | 48 | H H T T T T |
2 | Hanoi FC | 23 | 12 | 7 | 4 | 39 | 21 | 18 | 43 | H T T B T T |
3 | Viettel FC | 23 | 10 | 7 | 6 | 37 | 26 | 11 | 37 | H B T T B H |
4 | Hong Linh Ha Tinh | 23 | 7 | 14 | 2 | 22 | 15 | 7 | 35 | H T T T H B |
5 | Cong An Ha Noi | 21 | 8 | 9 | 4 | 31 | 18 | 13 | 33 | H T T H T H |
6 | Hai Phong | 23 | 8 | 7 | 8 | 23 | 21 | 2 | 31 | H T B H T T |
7 | Thanh Hoa | 23 | 7 | 9 | 7 | 30 | 27 | 3 | 30 | H T B B B B |
8 | Hoang Anh Gia Lai | 23 | 7 | 6 | 10 | 27 | 33 | -6 | 27 | B B T B T B |
9 | Becamex Binh Duong | 22 | 7 | 5 | 10 | 25 | 33 | -8 | 26 | B H B B B H |
10 | Ho Chi Minh | 23 | 5 | 10 | 8 | 18 | 32 | -14 | 25 | H H B T B B |
11 | Song Lam Nghe An | 23 | 4 | 11 | 8 | 16 | 29 | -13 | 23 | H H B H B T |
12 | Quang Nam | 23 | 4 | 10 | 9 | 22 | 31 | -9 | 22 | B H B B H B |
13 | Binh Dinh | 22 | 5 | 5 | 12 | 18 | 32 | -14 | 20 | B T B T B H |
14 | Da Nang | 23 | 4 | 8 | 11 | 18 | 37 | -19 | 20 | H H T B T T |
AFC Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: