Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Hà Nội FC vs TP.HCM FC, 19h15 ngày 18/5
Kết quả Hà Nội FC vs TP.HCM FC Nhận định, Soi kèo Hà Nội vs TP.HCM, 19h15 ngày 18/5: Sức bật ở sân nhà Đối đầu Hà Nội FC vs TP.HCM FC Phong độ Hà Nội FC gần đây Phong độ TP.HCM FC gần đây
V-League 2024-2025: Hà Nội FC vs TP.HCM FC
- Giải đấu: V-LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2025 19:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hà Nội FC vs TP.HCM FC trước đây
- 29/09/2024Ho Chi Minh City0 - 2Hanoi FC0 - 1W
- 04/04/2024Ho Chi Minh City1 - 3Hanoi FC0 - 1W
- 24/02/2024Hanoi FC3 - 1Ho Chi Minh City1 - 0W
- 08/04/2023Ho Chi Minh City1 - 3Hanoi FC0 - 1W
- 19/10/2022Ho Chi Minh City0 - 6Hanoi FC0 - 3W
- 12/03/2022Hanoi FC0 - 0Ho Chi Minh City0 - 0D
- 23/03/2021Ho Chi Minh City0 - 3Hanoi FC0 - 1W
- 10/10/2020Hanoi FC2 - 0Ho Chi Minh City0 - 0W
- 02/01/2021Ho Chi Minh City2 - 1Hanoi FC0 - 1L
- 16/09/2020Hanoi FC5 - 1Ho Chi Minh City1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Hà Nội FC vs TP.HCM FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Hà Nội FC vs TP.HCM FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hà Nội FC vs TP.HCM FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
V-League | 8 | 7 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hà Nội FC vs TP.HCM FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hà Nội FC (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Hà Nội FC (sân khách) | 6 | 5 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hà Nội FC thắng
Bại: là số trận Hà Nội FC thua
Thắng: là số trận Hà Nội FC thắng
Bại: là số trận Hà Nội FC thua
BXH Vòng Bảng V-League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hà Nội FC và TP.HCM FC trên Bảng xếp hạng của V-League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH V-League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 22 | 13 | 6 | 3 | 39 | 15 | 24 | 45 | T H H T T T |
2 | Hanoi FC | 22 | 11 | 7 | 4 | 34 | 20 | 14 | 40 | T H T T B T |
3 | Viettel FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 35 | 24 | 11 | 36 | H H B T T B |
4 | Hong Linh Ha Tinh | 23 | 7 | 14 | 2 | 22 | 15 | 7 | 35 | H T T T H B |
5 | Cong An Ha Noi | 21 | 8 | 9 | 4 | 31 | 18 | 13 | 33 | H T T H T H |
6 | Hai Phong | 23 | 8 | 7 | 8 | 23 | 21 | 2 | 31 | H T B H T T |
7 | Thanh Hoa | 23 | 7 | 9 | 7 | 30 | 27 | 3 | 30 | H T B B B B |
8 | Hoang Anh Gia Lai | 22 | 7 | 6 | 9 | 26 | 27 | -1 | 27 | T B B T B T |
9 | Becamex Binh Duong | 22 | 7 | 5 | 10 | 25 | 33 | -8 | 26 | B H B B B H |
10 | Ho Chi Minh | 22 | 5 | 10 | 7 | 17 | 27 | -10 | 25 | H H H B T B |
11 | Song Lam Nghe An | 23 | 4 | 11 | 8 | 16 | 29 | -13 | 23 | H H B H B T |
12 | Quang Nam | 23 | 4 | 10 | 9 | 22 | 31 | -9 | 22 | B H B B H B |
13 | Da Nang | 23 | 4 | 8 | 11 | 18 | 37 | -19 | 20 | H H T B T T |
14 | Binh Dinh | 21 | 5 | 4 | 12 | 16 | 30 | -14 | 19 | B B T B T B |
AFC Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: