Đối đầu Dong Thap vs Đồng Tâm Long An, 16h00 ngày 06/4
Kết quả Dong Thap vs Đồng Tâm Long An Đối đầu Dong Thap vs Đồng Tâm Long An Phong độ Dong Thap gần đây Phong độ Đồng Tâm Long An gần đây
Hạng nhất Việt Nam 2024-2025: Dong Thap vs Đồng Tâm Long An
- Giải đấu: Hạng nhất Việt NamMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2025 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dong Thap vs Đồng Tâm Long An trước đây
- 09/11/2024Dong Tam Long An1 - 1Dong Thap0 - 1D
- 04/05/2024Dong Thap0 - 0Dong Tam Long An0 - 0D
- 02/03/2024Dong Tam Long An1 - 0Dong Thap1 - 0L
- 30/10/2020Dong Tam Long An1 - 0Dong Thap1 - 0L
- 11/07/2020Dong Tam Long An1 - 2Dong Thap0 - 1W
- 15/09/2019Dong Tam Long An2 - 1Dong Thap1 - 0L
- 28/04/2019Dong Thap2 - 0Dong Tam Long An1 - 0W
- 22/07/2018Dong Tam Long An2 - 1Dong Thap2 - 0L
- 21/12/2019Dong Tam Long An1 - 0Dong Thap0 - 0L
- 22/03/2019Dong Tam Long An2 - 1Dong Thap2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Dong Thap vs Đồng Tâm Long An
- Thống kê lịch sử đối đầu Dong Thap vs Đồng Tâm Long An: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dong Thap vs Đồng Tâm Long An: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Việt Nam | 8 | 2 | 2 | 4 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dong Thap vs Đồng Tâm Long An: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dong Thap (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Dong Thap (sân khách) | 8 | 1 | 1 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dong Thap thắng
Bại: là số trận Dong Thap thua
Thắng: là số trận Dong Thap thắng
Bại: là số trận Dong Thap thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Việt Nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dong Thap và Đồng Tâm Long An trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Việt Nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Việt Nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TTBD Phu Dong | 11 | 11 | 0 | 0 | 20 | 1 | 19 | 33 | T T T T T T |
2 | Binh Phuoc | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 7 | 9 | 24 | H T T B H T |
3 | PVF-CAND | 11 | 6 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 21 | T T T T H B |
4 | Ba Ria Vung Tau FC | 11 | 5 | 1 | 5 | 15 | 15 | 0 | 16 | B T T H T B |
5 | TP Ho Chi Minh II | 11 | 3 | 4 | 4 | 8 | 11 | -3 | 13 | H B T H B T |
6 | Dong Tam Long An | 11 | 2 | 5 | 4 | 6 | 9 | -3 | 11 | T B H B T H |
7 | Khatoco Khanh Hoa | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 11 | -3 | 10 | H H T B H B |
8 | Dong Thap | 11 | 1 | 6 | 4 | 3 | 6 | -3 | 9 | H B B B B H |
9 | Hoa Binh | 11 | 1 | 6 | 4 | 3 | 7 | -4 | 9 | B B H H H H |
10 | Huda Hue | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 19 | -8 | 8 | B H B T B B |
11 | Dong Nai Berjaya | 11 | 0 | 6 | 5 | 4 | 12 | -8 | 6 | H H B B H H |
Cập nhật: