Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Bình Phước vs Huế FC, 18h00 ngày 11/5
Kết quả Bình Phước vs Huế FC Đối đầu Bình Phước vs Huế FC Phong độ Bình Phước gần đây Phong độ Huế FC gần đây
Hạng nhất Việt Nam 2024-2025: Bình Phước vs Huế FC
- Giải đấu: Hạng nhất Việt NamMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bình Phước vs Huế FC trước đây
- 20/11/2024Huda Hue0 - 1Binh Phuoc0 - 0W
- 05/04/2024Binh Phuoc2 - 1Huda Hue2 - 1W
- 24/02/2024Huda Hue1 - 0Binh Phuoc0 - 0L
- 03/08/2023Huda Hue2 - 0Binh Phuoc1 - 0L
- 24/06/2023Binh Phuoc1 - 1Huda Hue0 - 0D
- 29/10/2022Binh Phuoc1 - 1Huda Hue1 - 0D
- 03/04/2022Huda Hue1 - 1Binh Phuoc1 - 1D
- 30/09/2020Huda Hue0 - 1Binh Phuoc0 - 0W
- 22/09/2019Binh Phuoc4 - 3Huda Hue2 - 2W
- 20/04/2019Huda Hue0 - 1Binh Phuoc0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Bình Phước vs Huế FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Bình Phước vs Huế FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bình Phước vs Huế FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Việt Nam | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bình Phước vs Huế FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bình Phước (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Bình Phước (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bình Phước thắng
Bại: là số trận Bình Phước thua
Thắng: là số trận Bình Phước thắng
Bại: là số trận Bình Phước thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Việt Nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bình Phước và Huế FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Việt Nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Việt Nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TTBD Phu Dong | 15 | 14 | 1 | 0 | 30 | 2 | 28 | 43 | T T T T T H |
2 | Binh Phuoc | 16 | 11 | 4 | 1 | 25 | 9 | 16 | 37 | T T T T T H |
3 | PVF-CAND | 15 | 10 | 3 | 2 | 24 | 11 | 13 | 33 | H B T T T T |
4 | Ba Ria Vung Tau FC | 15 | 5 | 2 | 8 | 15 | 25 | -10 | 17 | T B B B H B |
5 | Dong Thap | 16 | 3 | 7 | 6 | 11 | 12 | -1 | 16 | T H T B B B |
6 | TP Ho Chi Minh II | 15 | 3 | 7 | 5 | 10 | 15 | -5 | 16 | B T B H H H |
7 | Khatoco Khanh Hoa | 15 | 4 | 4 | 7 | 11 | 18 | -7 | 16 | B T B B B T |
8 | Dong Nai Berjaya | 16 | 2 | 8 | 6 | 10 | 14 | -4 | 14 | B T T H H T |
9 | Hoa Binh | 15 | 2 | 7 | 6 | 8 | 14 | -6 | 13 | H H B B H T |
10 | Dong Tam Long An | 16 | 2 | 7 | 7 | 6 | 16 | -10 | 13 | H B B B H H |
11 | Huda Hue | 16 | 3 | 2 | 11 | 13 | 27 | -14 | 11 | B B B B T B |
Cập nhật: