Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Becamex Bình Dương vs Công An Hà Nội, 18h00 ngày 17/5
Kết quả Becamex Bình Dương vs Công An Hà Nội Đối đầu Becamex Bình Dương vs Công An Hà Nội Phong độ Becamex Bình Dương gần đây Phong độ Công An Hà Nội gần đây
V-League 2024-2025: Becamex Bình Dương vs Công An Hà Nội
- Giải đấu: V-LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/5/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Becamex Bình Dương vs Công An Hà Nội trước đây
- 30/09/2024Cong An Ha Noi1 - 0Becamex Binh Duong0 - 0L
- 17/05/2024Becamex Binh Duong4 - 1Cong An Ha Noi1 - 0W
- 26/12/2023Cong An Ha Noi3 - 0Becamex Binh Duong1 - 0L
- 12/04/2023Becamex Binh Duong1 - 2Cong An Ha Noi0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Becamex Bình Dương vs Công An Hà Nội
- Thống kê lịch sử đối đầu Becamex Bình Dương vs Công An Hà Nội: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Becamex Bình Dương vs Công An Hà Nội: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
V-League | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Becamex Bình Dương vs Công An Hà Nội: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Becamex Bình Dương (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Becamex Bình Dương (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Becamex Bình Dương thắng
Bại: là số trận Becamex Bình Dương thua
Thắng: là số trận Becamex Bình Dương thắng
Bại: là số trận Becamex Bình Dương thua
BXH Vòng Bảng V-League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Becamex Bình Dương và Công An Hà Nội trên Bảng xếp hạng của V-League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH V-League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 22 | 13 | 6 | 3 | 39 | 15 | 24 | 45 | T H H T T T |
2 | Hanoi FC | 22 | 11 | 7 | 4 | 34 | 20 | 14 | 40 | T H T T B T |
3 | Viettel FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 35 | 24 | 11 | 36 | H H B T T B |
4 | Hong Linh Ha Tinh | 22 | 7 | 14 | 1 | 22 | 14 | 8 | 35 | T H T T T H |
5 | Cong An Ha Noi | 21 | 8 | 9 | 4 | 31 | 18 | 13 | 33 | H T T H T H |
6 | Thanh Hoa | 22 | 7 | 9 | 6 | 29 | 25 | 4 | 30 | B H T B B B |
7 | Hai Phong | 22 | 7 | 7 | 8 | 21 | 20 | 1 | 28 | B H T B H T |
8 | Hoang Anh Gia Lai | 22 | 7 | 6 | 9 | 26 | 27 | -1 | 27 | T B B T B T |
9 | Becamex Binh Duong | 22 | 7 | 5 | 10 | 25 | 33 | -8 | 26 | B H B B B H |
10 | Ho Chi Minh | 22 | 5 | 10 | 7 | 17 | 27 | -10 | 25 | H H H B T B |
11 | Quang Nam | 22 | 4 | 10 | 8 | 22 | 30 | -8 | 22 | H B H B B H |
12 | Song Lam Nghe An | 22 | 3 | 11 | 8 | 15 | 29 | -14 | 20 | H H H B H B |
13 | Binh Dinh | 21 | 5 | 4 | 12 | 16 | 30 | -14 | 19 | B B T B T B |
14 | Da Nang | 22 | 3 | 8 | 11 | 17 | 37 | -20 | 17 | B H H T B T |
AFC Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: