Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Bà Rịa Vũng Tàu vs Huế FC, 16h00 ngày 18/5
Kết quả Bà Rịa Vũng Tàu vs Huế FC Đối đầu Bà Rịa Vũng Tàu vs Huế FC Phong độ Bà Rịa Vũng Tàu gần đây Phong độ Huế FC gần đây
Hạng nhất Việt Nam 2024-2025: Bà Rịa Vũng Tàu vs Huế FC
- Giải đấu: Hạng nhất Việt NamMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2025 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bà Rịa Vũng Tàu vs Huế FC trước đây
- 01/03/2025Huda Hue2 - 3Ba Ria Vung Tau FC1 - 1W
- 15/05/2024Ba Ria Vung Tau FC2 - 2Huda Hue1 - 0D
- 10/12/2023Huda Hue2 - 1Ba Ria Vung Tau FC1 - 1L
- 15/08/2023Huda Hue0 - 0Ba Ria Vung Tau FC0 - 0D
- 20/05/2023Ba Ria Vung Tau FC2 - 0Huda Hue1 - 0W
- 20/10/2022Huda Hue1 - 2Ba Ria Vung Tau FC0 - 0W
- 17/07/2022Ba Ria Vung Tau FC0 - 1Huda Hue0 - 1L
- 02/04/2021Ba Ria Vung Tau FC1 - 1Huda Hue0 - 1D
- 07/06/2020Huda Hue1 - 3Ba Ria Vung Tau FC0 - 1W
- 19/10/2024Ba Ria Vung Tau FC1 - 0Huda Hue0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Bà Rịa Vũng Tàu vs Huế FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Bà Rịa Vũng Tàu vs Huế FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bà Rịa Vũng Tàu vs Huế FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Việt Nam | 9 | 4 | 3 | 2 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bà Rịa Vũng Tàu vs Huế FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bà Rịa Vũng Tàu (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Bà Rịa Vũng Tàu (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bà Rịa Vũng Tàu thắng
Bại: là số trận Bà Rịa Vũng Tàu thua
Thắng: là số trận Bà Rịa Vũng Tàu thắng
Bại: là số trận Bà Rịa Vũng Tàu thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Việt Nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bà Rịa Vũng Tàu và Huế FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Việt Nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Việt Nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TTBD Phu Dong | 16 | 15 | 1 | 0 | 31 | 2 | 29 | 46 | T T T T H T |
2 | Binh Phuoc | 17 | 12 | 4 | 1 | 27 | 10 | 17 | 40 | T T T T H T |
3 | PVF-CAND | 16 | 10 | 3 | 3 | 24 | 12 | 12 | 33 | B T T T T B |
4 | TP Ho Chi Minh II | 16 | 4 | 7 | 5 | 11 | 15 | -4 | 19 | T B H H H T |
5 | Dong Nai Berjaya | 17 | 3 | 8 | 6 | 11 | 14 | -3 | 17 | B T T H H T |
6 | Khatoco Khanh Hoa | 16 | 4 | 5 | 7 | 12 | 19 | -7 | 17 | T B B B T H |
7 | Ba Ria Vung Tau FC | 16 | 5 | 2 | 9 | 15 | 26 | -11 | 17 | B B B H B B |
8 | Dong Thap | 17 | 3 | 7 | 7 | 11 | 13 | -2 | 16 | T H T B B B |
9 | Hoa Binh | 16 | 2 | 8 | 6 | 9 | 15 | -6 | 14 | H B B H T H |
10 | Dong Tam Long An | 16 | 2 | 7 | 7 | 6 | 16 | -10 | 13 | H B B B H H |
11 | Huda Hue | 17 | 3 | 2 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B B T B B |
Cập nhật: