Kết quả Qizilqum Zarafshon vs Termez Surkhon, 19h45 ngày 08/03
Kết quả Qizilqum Zarafshon vs Termez Surkhon Đối đầu Qizilqum Zarafshon vs Termez Surkhon Phong độ Qizilqum Zarafshon gần đây Phong độ Termez Surkhon gần đây
- Thứ bảy, Ngày 08/03/202519:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.09+0.25
0.75O 2
0.86U 2
0.961
2.37X
2.892
2.82Hiệp 1+0
0.74-0
1.11O 0.75
0.78U 0.75
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Qizilqum Zarafshon vs Termez Surkhon
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Uzbekistan 2025 » vòng 1
-
Qizilqum Zarafshon vs Termez Surkhon: Diễn biến chính
- 7'0-0Bekhzod Shamsiev
- 9'Roman Papariga1-0
- 23'1-0Jakhongir Abdusalomov
- 29'Dilshod Komilov1-0
- 35'1-0Jakhongir Abdusalomov
- 90'Elguja Lobjanidze (Assist:Shakhzod Rakhmatullaev)2-0
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Qizilqum Zarafshon vs Termez Surkhon: Số liệu thống kê
- Qizilqum ZarafshonTermez Surkhon
- 3Phạt góc3
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 5Tổng cú sút8
-
- 3Sút trúng cầu môn3
-
- 2Sút ra ngoài5
-
- 70Pha tấn công92
-
- 64Tấn công nguy hiểm66
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OTMK Olmaliq | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | Kuruvchi Bunyodkor | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 3 | 6 | 11 | H T T T H |
3 | Nasaf Qarshi | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 2 | 5 | 11 | T H H T T |
4 | Neftchi Fargona | 5 | 2 | 3 | 0 | 9 | 5 | 4 | 9 | H H H T T |
5 | FK Andijon | 5 | 2 | 3 | 0 | 8 | 6 | 2 | 9 | H H H T T |
6 | Dinamo Samarqand | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 1 | 2 | 9 | H T T H H |
7 | Navbahor Namangan | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 7 | 2 | 8 | H T H B T |
8 | Buxoro FK | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 6 | 1 | 6 | B T T B B |
9 | Xorazm Urganch | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 6 | T T B B |
10 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 4 | -1 | 6 | H H H B T |
11 | Sogdiana Jizak | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 6 | -1 | 4 | B B B T H |
12 | Qizilqum Zarafshon | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 4 | T B B H |
13 | Pakhtakor | 5 | 1 | 0 | 4 | 7 | 8 | -1 | 3 | B B T B B |
14 | Termez Surkhon | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 9 | -5 | 3 | B B B T B |
15 | Mashal Muborak | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 11 | -9 | 3 | B T B B B |
16 | Shurtan Guzor | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 10 | -9 | 1 | B B H B B |
AFC CL