Kết quả Pakhtakor vs Nasaf Qarshi, 20h15 ngày 03/11
Kết quả Pakhtakor vs Nasaf Qarshi Nhận định Pakhtakor Tashkent vs Nasaf Qarshi, vòng 24 giải VĐQG Uzbekistan 20h15 ngày 3/11/2023 Đối đầu Pakhtakor vs Nasaf Qarshi Phong độ Pakhtakor gần đây Phong độ Nasaf Qarshi gần đây
- Thứ sáu, Ngày 03/11/202320:15
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2023
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pakhtakor vs Nasaf Qarshi
-
Sân vận động: Berktago Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Uzbekistan 2023 » vòng 24
-
Pakhtakor vs Nasaf Qarshi: Diễn biến chính
- 27'0-1
Sherzod Nasrulloev (Assist:Mateus Lima Cruz)
- 36'0-1Akmal Mozgovoy
- 57'0-1
- 79'Khozhimat Erkinov (Assist:Khozhiakbar Alidzhanov)1-1
- 80'1-1
- 81'1-1
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Pakhtakor vs Nasaf Qarshi: Số liệu thống kê
- PakhtakorNasaf Qarshi
- 6Phạt góc1
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 14Tổng cú sút4
-
- 5Sút trúng cầu môn1
-
- 9Sút ra ngoài3
-
- 64%Kiểm soát bóng36%
-
- 60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
- 157Pha tấn công88
-
- 123Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pakhtakor | 26 | 16 | 5 | 5 | 41 | 25 | 16 | 53 | B T T H T B |
2 | Nasaf Qarshi | 26 | 13 | 9 | 4 | 31 | 16 | 15 | 48 | T T T H H H |
3 | Navbahor Namangan | 26 | 14 | 5 | 7 | 44 | 19 | 25 | 47 | T T B T B H |
4 | OTMK Olmaliq | 26 | 13 | 7 | 6 | 43 | 34 | 9 | 46 | T T T T T H |
5 | Neftchi Fargona | 26 | 11 | 12 | 3 | 33 | 18 | 15 | 45 | H B B T T H |
6 | Termez Surkhon | 26 | 11 | 7 | 8 | 28 | 24 | 4 | 40 | H B T T B T |
7 | FK Andijon | 26 | 12 | 4 | 10 | 27 | 25 | 2 | 40 | T T B B T T |
8 | Kuruvchi Bunyodkor | 26 | 10 | 7 | 9 | 30 | 33 | -3 | 37 | H H T B T T |
9 | Olympic FK Tashkent | 26 | 8 | 7 | 11 | 26 | 32 | -6 | 31 | H T T B T B |
10 | Metallurg Bekobod | 26 | 8 | 6 | 12 | 26 | 35 | -9 | 30 | H H B B B T |
11 | Sogdiana Jizak | 26 | 7 | 6 | 13 | 29 | 38 | -9 | 27 | B B B T H B |
12 | Qizilqum Zarafshon | 26 | 6 | 7 | 13 | 22 | 33 | -11 | 25 | H B H T B T |
13 | Turon Nukus | 26 | 3 | 7 | 16 | 16 | 41 | -25 | 16 | B T B B B B |
14 | Buxoro FK | 26 | 4 | 3 | 19 | 12 | 35 | -23 | 15 | H B B B B B |
AFC CL AFC CL qualifying Relegation Play-offs Degrade Team