Kết quả Young Boys vs FC Sion, 19h15 ngày 21/07
Kết quả Young Boys vs FC Sion Nhận định Young Boys vs Sion, 19h15 ngày 21/7 Đối đầu Young Boys vs FC Sion Phong độ Young Boys gần đây Phong độ FC Sion gần đây
- Chủ nhật, Ngày 21/07/202419:15
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.97+1.25
0.91O 3
0.86U 3
1.021
1.44X
4.752
6.25Hiệp 1-0.5
0.98+0.5
0.92O 1.25
0.95U 1.25
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Young Boys vs FC Sion
-
Sân vận động: Stade de Suisse Wankdorf
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 1
-
Young Boys vs FC Sion: Diễn biến chính
- 16'Silvere Ganvoula Mboussy (Assist:Joel Almada Monteiro)1-0
- 23'Jaouen Hadjam1-0
- 31'1-0Numa Lavanchy
- 32'Anel Husic1-0
- 34'1-0Theo Bouchlarhem
- 39'1-1
Dejan Djokic
- 59'Jaouen Hadjam1-1
- 66'1-2
Ylyas Chouaref (Assist:Theo Berdayes)
- 90'1-2Dejan Sorgic
- 90'1-2Timothy Fayulu
- 90'Filip Ugrinic1-2
- BXH VĐQG Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
-
Young Boys vs FC Sion: Số liệu thống kê
- Young BoysFC Sion
- 10Phạt góc5
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 4Thẻ vàng4
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 16Tổng cú sút10
-
- 5Sút trúng cầu môn4
-
- 11Sút ra ngoài6
-
- 4Cản sút0
-
- 8Sút Phạt17
-
- 59%Kiểm soát bóng41%
-
- 52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
- 426Số đường chuyền313
-
- 17Phạm lỗi8
-
- 1Việt vị0
-
- 2Cứu thua4
-
- 21Rê bóng thành công11
-
- 12Đánh chặn12
-
- 1Woodwork0
-
- 11Thử thách4
-
- 117Pha tấn công97
-
- 84Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Basel | 31 | 16 | 7 | 8 | 63 | 32 | 31 | 55 | T H B T T T |
2 | Servette | 31 | 14 | 9 | 8 | 49 | 41 | 8 | 51 | T T B T B B |
3 | Young Boys | 31 | 14 | 8 | 9 | 47 | 36 | 11 | 50 | B T T T T H |
4 | Luzern | 31 | 13 | 9 | 9 | 55 | 49 | 6 | 48 | H H B T H B |
5 | Lugano | 31 | 14 | 6 | 11 | 47 | 44 | 3 | 48 | B B T B T B |
6 | FC Zurich | 31 | 13 | 8 | 10 | 43 | 42 | 1 | 47 | T B T T H H |
7 | Lausanne Sports | 31 | 12 | 8 | 11 | 50 | 43 | 7 | 44 | B B T B H T |
8 | St. Gallen | 31 | 11 | 10 | 10 | 44 | 42 | 2 | 43 | B T B B H T |
9 | FC Sion | 31 | 9 | 8 | 14 | 40 | 49 | -9 | 35 | B T H H B B |
10 | Yverdon | 31 | 8 | 9 | 14 | 32 | 50 | -18 | 33 | H T T H B H |
11 | Grasshopper | 31 | 6 | 12 | 13 | 33 | 44 | -11 | 30 | T B H B B T |
12 | Winterthur | 31 | 6 | 6 | 19 | 30 | 61 | -31 | 24 | T B B B T H |
Title Play-offs Relegation Play-offs