Kết quả Cukaricki Stankom vs Radnicki 1923 Kragujevac, 02h00 ngày 04/03
Kết quả Cukaricki Stankom vs Radnicki 1923 Kragujevac Đối đầu Cukaricki Stankom vs Radnicki 1923 Kragujevac Phong độ Cukaricki Stankom gần đây Phong độ Radnicki 1923 Kragujevac gần đây
- Thứ ba, Ngày 04/03/202502:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.99+0.5
0.85O 2.5
0.80U 2.5
0.911
1.95X
3.302
3.25Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.70O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cukaricki Stankom vs Radnicki 1923 Kragujevac
-
Sân vận động: FK Cukaricki
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 26
-
Cukaricki Stankom vs Radnicki 1923 Kragujevac: Diễn biến chính
- 44'0-0Tomislav Dadic
- 50'Stankovic Nikola0-0
- 59'0-0Milos Ristic
- 61'0-0Shane ONeill
- 65'Slobodan Simovic(OW)1-0
- 76'1-0Samir Zeljkovic
- 79'Dusan Jovancic1-0
- 85'Nikola Mirkovic1-0
- 90'1-1
Bojan Adzic (Assist:Jovan Ilic)
- 90'Slavoljub Srnic1-1
- 90'Bojica Nikcevic1-1
- BXH VĐQG Serbia
- BXH bóng đá Serbia mới nhất
-
Cukaricki Stankom vs Radnicki 1923 Kragujevac: Số liệu thống kê
- Cukaricki StankomRadnicki 1923 Kragujevac
- 1Phạt góc6
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 5Thẻ vàng4
-
- 6Tổng cú sút13
-
- 3Sút trúng cầu môn4
-
- 3Sút ra ngoài9
-
- 19Sút Phạt25
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 375Số đường chuyền372
-
- 25Phạm lỗi19
-
- 1Việt vị1
-
- 3Cứu thua3
-
- 21Rê bóng thành công17
-
- 6Đánh chặn7
-
- 18Thử thách4
-
- 122Pha tấn công99
-
- 50Tấn công nguy hiểm61
-
BXH VĐQG Serbia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 30 | 28 | 2 | 0 | 106 | 22 | 84 | 86 | T T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 30 | 18 | 9 | 3 | 58 | 29 | 29 | 63 | T T T T H T |
3 | OFK Beograd | 30 | 13 | 7 | 10 | 40 | 39 | 1 | 46 | T T B T T B |
4 | Radnicki 1923 Kragujevac | 30 | 13 | 6 | 11 | 47 | 40 | 7 | 45 | T H B H B B |
5 | Vojvodina Novi Sad | 30 | 11 | 9 | 10 | 48 | 40 | 8 | 42 | T B T B B T |
6 | Mladost Lucani | 30 | 11 | 9 | 10 | 32 | 35 | -3 | 42 | B H B H H B |
7 | Novi Pazar | 30 | 12 | 6 | 12 | 46 | 53 | -7 | 42 | B T B T H H |
8 | Backa Topola | 30 | 12 | 5 | 13 | 47 | 44 | 3 | 41 | T B T T H T |
9 | Cukaricki Stankom | 30 | 10 | 9 | 11 | 37 | 40 | -3 | 39 | B H B B T B |
10 | IMT Novi Beograd | 30 | 10 | 7 | 13 | 37 | 46 | -9 | 37 | H B T T H T |
11 | FK Zeleznicar Pancevo | 30 | 9 | 8 | 13 | 37 | 37 | 0 | 35 | H T T B B B |
12 | FK Napredak Krusevac | 30 | 9 | 8 | 13 | 29 | 40 | -11 | 35 | H B T B T H |
13 | FK Spartak Zlatibor Voda | 30 | 8 | 10 | 12 | 26 | 40 | -14 | 34 | T T B B H B |
14 | Radnicki Nis | 30 | 8 | 7 | 15 | 39 | 59 | -20 | 31 | B B B H B H |
15 | Tekstilac | 30 | 9 | 4 | 17 | 25 | 52 | -27 | 31 | H B B B T T |
16 | Jedinstvo UB | 30 | 4 | 4 | 22 | 22 | 60 | -38 | 16 | B T B H B H |
Title Play-offs Relegation Play-offs