Kết quả Dynamo Ceske Budejovice vs Baumit Jablonec, 22h00 ngày 15/02
Kết quả Dynamo Ceske Budejovice vs Baumit Jablonec Phong độ Dynamo Ceske Budejovice gần đây Phong độ Baumit Jablonec gần đây
- Thứ bảy, Ngày 15/02/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.83-1
1.03O 2.75
0.93U 2.75
0.931
4.80X
3.802
1.55Hiệp 1+0.25
1.12-0.25
0.73O 1
0.67U 1
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dynamo Ceske Budejovice vs Baumit Jablonec
-
Sân vận động: Fotbalovy stadion Strelecky ostrov
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - -2℃~-1℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 22
-
Dynamo Ceske Budejovice vs Baumit Jablonec: Diễn biến chính
- 27'0-0Jan Chramosta Penalty awarded
- 29'Richard Krizan0-0
- 30'0-1
Jan Chramosta
- 32'Jiri Skalak0-1
- 37'0-1David Stepanek
- 42'Jiri Skalak0-1
- 46'Robin Polansky
Quadri Adediran0-1 - 46'0-1Dominik Holly
David Stepanek - 48'0-2
Lamin Jawo (Assist:Dominik Holly)
- 61'David Krch
Zdenek Ondrasek0-2 - 68'Vaclav Mika (Assist:Petr Hodous)1-2
- 69'1-2Sebastian Nebyla
Petr Sevcik - 69'1-2David Puskac
Lamin Jawo - 73'1-3
Dominik Holly (Assist:Alexis Alegue Elandi)
- 77'Marvis Ogiomade
Ubong Ekpai1-3 - 81'1-3Matous Krulich
Jan Chramosta - 81'1-3Jan Suchan
Michal Beran - 83'Rayan Berberi
Vojtech Hora1-3 - 88'Rayan Berberi (Assist:Vaclav Mika)2-3
- 90'2-3David Puskac
-
Dynamo Ceske Budejovice vs Baumit Jablonec: Đội hình chính và dự bị
- Dynamo Ceske Budejovice4-3-329Colin Andrew3Petr Hodous15Ondrej Coudek5Richard Krizan22Peter Pekarik11Vojtech Hora4Vaclav Mika9Jiri Skalak6Quadri Adediran13Zdenek Ondrasek45Ubong Ekpai77Alexis Alegue Elandi19Jan Chramosta44Lamin Jawo7Vakhtang Chanturishvili6Michal Beran23Petr Sevcik5David Stepanek22Jakub Martinec4Nemanja Tekijaski18Martin Cedidla1Jan Hanus
- Đội hình dự bị
- 19Rayan Berberi26Sebastien Bohm1Vilem Fendrich16Nicolas Ezequiel Gorosito27David Krch23Michal Nemecek18Marvis Ogiomade77Robin PolanskyJan Fortelny 11Dominik Holly 26Bienvenue Kanakimana 20Matous Krulich 37Success Makanjuola 39Klemen Mihelak 99Sebastian Nebyla 25David Puskac 24Daniel Soucek 14Jan Suchan 10
- Huấn luyện viên (HLV)
- Marek NiklPetr Rada
- BXH VĐQG Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Dynamo Ceske Budejovice vs Baumit Jablonec: Số liệu thống kê
- Dynamo Ceske BudejoviceBaumit Jablonec
- 1Phạt góc9
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 2Thẻ đỏ0
-
- 4Tổng cú sút22
-
- 2Sút trúng cầu môn7
-
- 2Sút ra ngoài15
-
- 8Sút Phạt12
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 270Số đường chuyền509
-
- 12Phạm lỗi8
-
- 0Việt vị3
-
- 5Cứu thua1
-
- 18Rê bóng thành công11
-
- 6Đánh chặn6
-
- 0Woodwork1
-
- 7Thử thách8
-
- 44Pha tấn công43
-
- 13Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 29 | 24 | 3 | 2 | 59 | 11 | 48 | 75 | T B T H T T |
2 | FC Viktoria Plzen | 29 | 19 | 5 | 5 | 55 | 26 | 29 | 62 | T H B T T T |
3 | Banik Ostrava | 29 | 19 | 4 | 6 | 51 | 26 | 25 | 61 | T T T T H T |
4 | Sparta Praha | 29 | 18 | 5 | 6 | 54 | 32 | 22 | 59 | T T B B H T |
5 | Baumit Jablonec | 29 | 14 | 6 | 9 | 46 | 25 | 21 | 48 | H H B H T T |
6 | Slovan Liberec | 29 | 11 | 9 | 9 | 43 | 28 | 15 | 42 | H H T T T T |
7 | Hradec Kralove | 29 | 11 | 7 | 11 | 33 | 30 | 3 | 40 | H T T B T B |
8 | Sigma Olomouc | 29 | 11 | 7 | 11 | 43 | 41 | 2 | 40 | B T B H B H |
9 | MFK Karvina | 29 | 10 | 8 | 11 | 37 | 50 | -13 | 38 | H H T T T B |
10 | Bohemians 1905 | 29 | 8 | 10 | 11 | 32 | 41 | -9 | 34 | B B T H B B |
11 | Mlada Boleslav | 29 | 9 | 7 | 13 | 40 | 39 | 1 | 34 | B B B B B B |
12 | Teplice | 29 | 8 | 7 | 14 | 31 | 42 | -11 | 31 | T H T H B H |
13 | Synot Slovacko | 29 | 7 | 9 | 13 | 25 | 49 | -24 | 30 | T B B B B H |
14 | Dukla Prague | 29 | 5 | 9 | 15 | 21 | 43 | -22 | 24 | H H T H T B |
15 | Pardubice | 29 | 4 | 7 | 18 | 21 | 47 | -26 | 19 | B H B B T B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 29 | 0 | 5 | 24 | 14 | 75 | -61 | 5 | B B B B B H |
Title Play-offs Relegation Play-offs