Kết quả St. Louis City vs Vancouver Whitecaps, 07h30 ngày 14/07
Kết quả St. Louis City vs Vancouver Whitecaps Đối đầu St. Louis City vs Vancouver Whitecaps Phong độ St. Louis City gần đây Phong độ Vancouver Whitecaps gần đây
- Chủ nhật, Ngày 14/07/202407:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.88O 3
0.93U 3
0.951
2.00X
3.202
3.30Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.73O 1.25
1.03U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St. Louis City vs Vancouver Whitecaps
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 7
-
St. Louis City vs Vancouver Whitecaps: Diễn biến chính
- 10'0-1
OBrian White (Assist:Ryan Gauld)
- 19'Njabulo Blom0-1
- 27'Nokkvi Thorisson1-1
- 44'1-2
OBrian White (Assist:Pabrice Picault)
- 45'1-2Sebastian Berhalter
- 46'Akil Watts
Njabulo Blom1-2 - 53'Jayden Reid1-2
- 64'1-3
Ryan Raposo
- 67'1-3Alessandro Schopf
Luis Carlos Ramos Martins - 70'Samuel Oluwabukunmi Adeniran
Joshua Yaro1-3 - 71'Chris Durkin1-3
- 77'Hosei Kijima
Eduard Lowen1-3 - 80'1-3Pabrice Picault Goal Disallowed
- 83'1-3Sam Adekugbe
Ryan Raposo - 88'1-3Adrian Andres Cubas
- 90'Caden Glover
John Klein1-3 - 90'Michael Wentzel
Nokkvi Thorisson1-3 - 90'1-3Levonte Johnson
- 90'1-3Ralph Priso-Mbongue
Sebastian Berhalter - 90'1-3Damir Kreilach
OBrian White - 90'1-3Levonte Johnson
Pabrice Picault - 90'1-4
Pabrice Picault (Assist:Ryan Gauld)
-
St. Louis City vs Vancouver Whitecaps: Đội hình chính và dự bị
- St. Louis City4-2-3-11Roman Burki99Jayden Reid26Tim Parker15Joshua Yaro14Tomas Totland8Chris Durkin6Njabulo Blom19Indiana Vassilev10Eduard Lowen41John Klein29Nokkvi Thorisson25Ryan Gauld24OBrian White11Pabrice Picault7Ryan Raposo16Sebastian Berhalter20Adrian Andres Cubas14Luis Carlos Ramos Martins2Mathias Laborda4Ranko Veselinovic15Bjorn Inge Utvik1Yohei Takaoka
- Đội hình dự bị
- 20Akil Watts16Samuel Oluwabukunmi Adeniran85Hosei Kijima40Michael Wentzel46Caden Glover39Benjamin Lundt13Anthony Markanich2Jakob Nerwinski4Joakim NilssonAlessandro Schopf 8Sam Adekugbe 3Ralph Priso-Mbongue 13Damir Kreilach 19Levonte Johnson 28Isaac Boehmer 32Belal Halbouni 12Giuseppe Bovalina 27Pedro Jeampierre Vite Uca 45
- Huấn luyện viên (HLV)
- Olof MellbergJesper Sorensen
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
St. Louis City vs Vancouver Whitecaps: Số liệu thống kê
- St. Louis CityVancouver Whitecaps
- 5Phạt góc5
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 13Tổng cú sút12
-
- 3Sút trúng cầu môn8
-
- 10Sút ra ngoài4
-
- 6Cản sút1
-
- 10Sút Phạt14
-
- 48%Kiểm soát bóng52%
-
- 45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
- 410Số đường chuyền483
-
- 83%Chuyền chính xác86%
-
- 10Phạm lỗi10
-
- 2Việt vị2
-
- 15Đánh đầu15
-
- 5Đánh đầu thành công10
-
- 6Cứu thua2
-
- 8Rê bóng thành công20
-
- 8Đánh chặn7
-
- 22Ném biên18
-
- 8Cản phá thành công19
-
- 9Thử thách2
-
- 0Kiến tạo thành bàn3
-
- 102Pha tấn công72
-
- 61Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs