Kết quả Los Angeles Galaxy vs FC Dallas, 08h10 ngày 22/10
Kết quả Los Angeles Galaxy vs FC Dallas Nhận định Los Angeles Galaxy vs FC Dallas, vòng 34 giải Nhà nghề Mỹ MLS 8h00 ngày 22/10 Đối đầu Los Angeles Galaxy vs FC Dallas Phong độ Los Angeles Galaxy gần đây Phong độ FC Dallas gần đây
- Chủ nhật, Ngày 22/10/202308:10
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2023Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.81O 3
0.88U 3
0.821
2.20X
3.452
2.70Hiệp 1+0
0.74-0
1.01O 1.25
0.92U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Los Angeles Galaxy vs FC Dallas
-
Sân vận động: Dignity Health Sports Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 4
VĐQG Mỹ 2023 » vòng 34
-
Los Angeles Galaxy vs FC Dallas: Diễn biến chính
- 4'0-1
Bernard Kamungo (Assist:Nkosi Burgess)
- 13'0-2
Emmanuel Twumasi
- 18'Raheem Edwards
Julian Aude0-2 - 24'Raheem Edwards (Assist:Tyler Boyd)1-2
- 30'1-3
Bernard Kamungo (Assist:Jesus Ferreira)
- 43'1-3Jader Rafael Obrian
Bernard Kamungo - 45'1-4
Jader Rafael Obrian (Assist:Paul Arriola)
- 45'Raheem Edwards1-4
- 45'Edwin Javier Cerrillo1-4
- 46'Chris Mavinga
Tony Alfaro1-4 - 46'Jonathan Perez
Billy Sharp1-4 - 64'Riqui Puig
Diego Fagundez1-4 - 70'1-4Asier Illarramendi
- 73'Maya Yoshida1-4
- 77'1-4Dante Sealy
Paul Arriola - 77'1-4Liam Fraser
Paxton Pomykal - 79'Jonathan Perez1-4
- 82'1-4Jose Antonio Martinez
Marco Farfan - 82'Eriq Zavaleta
Kelvin Leerdam1-4 - 83'1-4Jesus Jimenez
Alan Velasco
-
Los Angeles Galaxy vs FC Dallas: Đội hình chính và dự bị
- Los Angeles Galaxy3-4-2-135Novak Micovic93Tony Alfaro4Maya Yoshida18Kelvin Leerdam3Julian Aude20Edwin Javier Cerrillo21Diego Fagundez11Tyler Boyd10Douglas Costa de Souza27Billy Sharp9Dejan Joveljic77Bernard Kamungo10Jesus Ferreira7Paul Arriola19Paxton Pomykal20Alan Velasco14Asier Illarramendi22Emmanuel Twumasi25Sebastien Ibeagha17Nkosi Burgess4Marco Farfan30Maarten Paes
- Đội hình dự bị
- 44Raheem Edwards17Chris Mavinga6Riqui Puig56Jonathan Perez15Eriq Zavaleta12Michael Barrios43Adam Esparza Saldana1Jonathan Bond30Gino ViviLiam Fraser 18Jader Rafael Obrian 8Jose Antonio Martinez 3Jesus Jimenez 9Dante Sealy 11Eugene Ansah 31Tsiki Ntsabeleng 16Sam Junqua 29Jimmy Maurer 1
- Huấn luyện viên (HLV)
- Greg VanneyEric Quill
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Los Angeles Galaxy vs FC Dallas: Số liệu thống kê
- Los Angeles GalaxyFC Dallas
- 4Phạt góc3
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 4Thẻ vàng1
-
- 16Tổng cú sút15
-
- 5Sút trúng cầu môn6
-
- 7Sút ra ngoài2
-
- 4Cản sút7
-
- 14Sút Phạt12
-
- 64%Kiểm soát bóng36%
-
- 60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
- 574Số đường chuyền316
-
- 90%Chuyền chính xác80%
-
- 15Phạm lỗi16
-
- 0Việt vị1
-
- 17Đánh đầu15
-
- 11Đánh đầu thành công5
-
- 2Cứu thua4
-
- 11Rê bóng thành công20
-
- 17Đánh chặn5
-
- 14Ném biên6
-
- 11Cản phá thành công20
-
- 6Thử thách9
-
- 1Kiến tạo thành bàn3
-
- 123Pha tấn công71
-
- 66Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Mỹ 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cincinnati | 34 | 20 | 9 | 5 | 57 | 39 | 18 | 69 | H T T B T H |
2 | Orlando City | 34 | 18 | 9 | 7 | 55 | 39 | 16 | 63 | B H T T T T |
3 | Columbus Crew | 34 | 16 | 9 | 9 | 67 | 46 | 21 | 57 | T H H T H T |
4 | Philadelphia Union | 34 | 15 | 10 | 9 | 57 | 41 | 16 | 55 | H H H T H B |
5 | New England Revolution | 34 | 15 | 10 | 9 | 58 | 46 | 12 | 55 | H T B B B T |
6 | Atlanta United | 34 | 13 | 12 | 9 | 66 | 53 | 13 | 51 | T H T B H H |
7 | Nashville | 34 | 13 | 10 | 11 | 39 | 32 | 7 | 49 | H H B H T B |
8 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 10 | 13 | 36 | 39 | -3 | 43 | H T B T T T |
9 | Charlotte FC | 34 | 10 | 13 | 11 | 45 | 52 | -7 | 43 | B B T T H T |
10 | New York City FC | 34 | 9 | 14 | 11 | 35 | 39 | -4 | 41 | H T T H B T |
11 | Montreal Impact | 34 | 12 | 5 | 17 | 36 | 52 | -16 | 41 | H B B H T B |
12 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 45 | 49 | -4 | 40 | H H B H B T |
13 | Chicago Fire | 34 | 10 | 10 | 14 | 39 | 51 | -12 | 40 | B H T T B B |
14 | Inter Miami CF | 34 | 9 | 7 | 18 | 41 | 54 | -13 | 34 | H H B B H B |
15 | Toronto FC | 34 | 4 | 10 | 20 | 26 | 59 | -33 | 22 | B B B B B B |
1 | St. Louis City | 34 | 17 | 5 | 12 | 62 | 45 | 17 | 56 | H H T T B B |
2 | Seattle Sounders | 34 | 14 | 11 | 9 | 41 | 32 | 9 | 53 | H T H T H T |
3 | Los Angeles FC | 34 | 14 | 10 | 10 | 54 | 39 | 15 | 52 | H H B T T H |
4 | Houston Dynamo | 34 | 14 | 9 | 11 | 51 | 38 | 13 | 51 | T B H H T T |
5 | Real Salt Lake | 34 | 14 | 8 | 12 | 48 | 50 | -2 | 50 | B T T B H T |
6 | Vancouver Whitecaps | 34 | 12 | 12 | 10 | 55 | 48 | 7 | 48 | B H H T H H |
7 | FC Dallas | 34 | 11 | 13 | 10 | 41 | 37 | 4 | 46 | H H H H H T |
8 | Sporting Kansas City | 34 | 12 | 8 | 14 | 48 | 51 | -3 | 44 | T B T B T T |
9 | San Jose Earthquakes | 34 | 10 | 14 | 10 | 39 | 43 | -4 | 44 | T B H H H H |
10 | Portland Timbers | 34 | 11 | 10 | 13 | 46 | 58 | -12 | 43 | T T T H B B |
11 | Minnesota United FC | 34 | 10 | 11 | 13 | 46 | 51 | -5 | 41 | B B H B T B |
12 | Austin FC | 34 | 10 | 9 | 15 | 49 | 55 | -6 | 39 | H H B T B H |
13 | Los Angeles Galaxy | 34 | 8 | 12 | 14 | 51 | 67 | -16 | 36 | H H B B H B |
14 | Colorado Rapids | 34 | 5 | 12 | 17 | 26 | 54 | -28 | 27 | B H T B H B |
Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs