Kết quả Queretaro Nữ vs Chivas Guadalajara Nữ, 06h00 ngày 14/03
Kết quả Queretaro Nữ vs Chivas Guadalajara Nữ Đối đầu Queretaro Nữ vs Chivas Guadalajara Nữ Phong độ Queretaro Nữ gần đây Phong độ Chivas Guadalajara Nữ gần đây
- Thứ sáu, Ngày 14/03/202506:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.98-0.75
0.82O 2.75
0.96U 2.75
0.801
5.50X
3.702
1.53Hiệp 1+0.25
1.03-0.25
0.81O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Queretaro Nữ vs Chivas Guadalajara Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Mexico nữ 2024-2025 » vòng 12
-
Queretaro Nữ vs Chivas Guadalajara Nữ: Diễn biến chính
- 10'0-1
Iturbide A. (Assist:Christian Jaramillo)
- 25'Santamaria E.0-1
- 30'Ojeda D.0-1
- 35'Moran L.1-1
- 37'1-1Christian Jaramillo
- BXH VĐQG Mexico nữ
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Queretaro Nữ vs Chivas Guadalajara Nữ: Số liệu thống kê
- Queretaro NữChivas Guadalajara Nữ
- 0Phạt góc3
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 1Tổng cú sút1
-
- 1Sút trúng cầu môn1
-
- 37Pha tấn công52
-
- 38Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Mexico nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club America (W) | 16 | 13 | 2 | 1 | 57 | 10 | 47 | 41 | H T H T T T |
2 | Pachuca (W) | 16 | 11 | 4 | 1 | 40 | 14 | 26 | 37 | H H T B H T |
3 | Unam Pumas (W) | 16 | 11 | 3 | 2 | 36 | 13 | 23 | 36 | T H T H T T |
4 | Tigres (W) | 16 | 9 | 3 | 4 | 41 | 14 | 27 | 30 | T T T B H B |
5 | Monterrey (W) | 16 | 9 | 3 | 4 | 39 | 23 | 16 | 30 | H B T T H T |
6 | Chivas Guadalajara (W) | 16 | 8 | 5 | 3 | 28 | 10 | 18 | 29 | H H T T T B |
7 | Juarez FC (W) | 16 | 7 | 5 | 4 | 21 | 18 | 3 | 26 | T H H B H T |
8 | Atlas (W) | 16 | 8 | 1 | 7 | 29 | 22 | 7 | 25 | B T T B T T |
9 | Leon (W) | 16 | 6 | 3 | 7 | 23 | 31 | -8 | 21 | H B B T B T |
10 | Queretaro (W) | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 26 | -9 | 21 | H H B H H B |
11 | Cruz Azul (W) | 16 | 5 | 5 | 6 | 27 | 19 | 8 | 20 | T T T B H B |
12 | Toluca (W) | 16 | 6 | 2 | 8 | 25 | 27 | -2 | 20 | T B B T H T |
13 | Tijuana (W) | 16 | 4 | 7 | 5 | 22 | 23 | -1 | 19 | H H B H H B |
14 | Saint Louis Athletica (W) | 16 | 5 | 1 | 10 | 12 | 32 | -20 | 16 | T H B B B B |
15 | Club Necaxa (W) | 16 | 4 | 1 | 11 | 13 | 38 | -25 | 13 | B B T T B T |
16 | Mazatlan FC (W) | 16 | 3 | 2 | 11 | 11 | 55 | -44 | 11 | B H B H T B |
17 | Puebla (W) | 16 | 1 | 3 | 12 | 8 | 43 | -35 | 6 | H B B T B B |
18 | Santos Laguna (W) | 16 | 1 | 0 | 15 | 13 | 44 | -31 | 3 | B B B B B B |