Kết quả Atlas Nữ vs Puebla Nữ, 08h00 ngày 18/10
Kết quả Atlas Nữ vs Puebla Nữ Nhận định, soi kèo Nữ Atlas vs Nữ Puebla, 8h ngày 18/10 Đối đầu Atlas Nữ vs Puebla Nữ Phong độ Atlas Nữ gần đây Phong độ Puebla Nữ gần đây
- Thứ sáu, Ngày 18/10/202408:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.80+1.25
1.00O 2.75
0.90U 2.75
0.901
1.30X
4.802
7.50Hiệp 1-0.75
1.03+0.75
0.78O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atlas Nữ vs Puebla Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mexico nữ 2024-2025 » vòng 16
-
Atlas Nữ vs Puebla Nữ: Diễn biến chính
- 23'Garcia Ramirez M. P.1-0
- 51'Maria Salas2-0
- 55'Garcia Ramirez M. P.3-0
- 71'3-0Fonseca C.
- 90'3-0Sanchez L.
- BXH VĐQG Mexico nữ
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Atlas Nữ vs Puebla Nữ: Số liệu thống kê
- Atlas NữPuebla Nữ
- 10Phạt góc1
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 11Tổng cú sút4
-
- 5Sút trúng cầu môn1
-
- 6Sút ra ngoài3
-
- 127Pha tấn công101
-
- 80Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Mexico nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club America (W) | 15 | 12 | 2 | 1 | 53 | 9 | 44 | 38 | T H T H T T |
2 | Pachuca (W) | 15 | 10 | 4 | 1 | 39 | 14 | 25 | 34 | T H H T B H |
3 | Unam Pumas (W) | 15 | 10 | 3 | 2 | 34 | 13 | 21 | 33 | T T H T H T |
4 | Tigres (W) | 15 | 9 | 3 | 3 | 41 | 12 | 29 | 30 | T T T T B H |
5 | Chivas Guadalajara (W) | 15 | 8 | 5 | 2 | 28 | 9 | 19 | 29 | B H H T T T |
6 | Monterrey (W) | 15 | 8 | 3 | 4 | 36 | 22 | 14 | 27 | T H B T T H |
7 | Juarez FC (W) | 15 | 6 | 5 | 4 | 19 | 18 | 1 | 23 | B T H H B H |
8 | Atlas (W) | 15 | 7 | 1 | 7 | 25 | 21 | 4 | 22 | B B T T B T |
9 | Queretaro (W) | 15 | 5 | 6 | 4 | 16 | 23 | -7 | 21 | T H H B H H |
10 | Cruz Azul (W) | 15 | 5 | 5 | 5 | 27 | 18 | 9 | 20 | B T T T B H |
11 | Tijuana (W) | 15 | 4 | 7 | 4 | 21 | 19 | 2 | 19 | B H H B H H |
12 | Leon (W) | 15 | 5 | 3 | 7 | 20 | 30 | -10 | 18 | T H B B T B |
13 | Toluca (W) | 15 | 5 | 2 | 8 | 22 | 26 | -4 | 17 | T T B B T H |
14 | Saint Louis Athletica (W) | 15 | 5 | 1 | 9 | 12 | 30 | -18 | 16 | B T H B B B |
15 | Mazatlan FC (W) | 15 | 3 | 2 | 10 | 10 | 51 | -41 | 11 | T B H B H T |
16 | Club Necaxa (W) | 15 | 3 | 1 | 11 | 12 | 38 | -26 | 10 | B B B T T B |
17 | Puebla (W) | 15 | 1 | 3 | 11 | 7 | 40 | -33 | 6 | B H B B T B |
18 | Santos Laguna (W) | 15 | 1 | 0 | 14 | 12 | 41 | -29 | 3 | B B B B B B |