Kết quả Rodange 91 vs UNA Strassen, 21h00 ngày 09/02
- Chủ nhật, Ngày 09/02/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.90-1.75
0.90O 3.25
0.85U 3.25
0.951
7.50X
5.502
1.25Hiệp 1+0.75
0.80-0.75
1.00O 1.25
0.80U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rodange 91 vs UNA Strassen
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Luxembourg 2024-2025 » vòng 16
-
Rodange 91 vs UNA Strassen: Diễn biến chính
- 11'0-1
Zac (Assist:Amine Zenadji)
- 19'Sylvain Atieda1-1
- 45'Brandon Lima Lizardo1-1
- 50'1-1Denis Schutte
- 57'Yanis Montantin1-1
- 57'1-1Amine Zenadji
- 72'1-1Denis Agovic
- 88'1-2
Daryl Myre (Assist:Vova)
- 90'Sylvain Atieda2-2
- 90'2-2Edis Agovic
- BXH VĐQG Luxembourg
- BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
-
Rodange 91 vs UNA Strassen: Số liệu thống kê
- Rodange 91UNA Strassen
- 2Phạt góc3
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng4
-
- 8Tổng cú sút7
-
- 4Sút trúng cầu môn4
-
- 4Sút ra ngoài3
-
- 39%Kiểm soát bóng61%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 67Pha tấn công87
-
- 37Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Luxembourg 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 24 | 22 | 1 | 1 | 58 | 5 | 53 | 67 | T T T T T T |
2 | F91 Dudelange | 24 | 15 | 5 | 4 | 54 | 26 | 28 | 50 | T H B T H T |
3 | Progres Niedercorn | 24 | 13 | 7 | 4 | 41 | 22 | 19 | 46 | B H T T T T |
4 | UNA Strassen | 24 | 13 | 6 | 5 | 46 | 19 | 27 | 45 | H T T B B T |
5 | Swift Hesperange | 24 | 13 | 6 | 5 | 48 | 24 | 24 | 45 | T H B T T B |
6 | Racing Union Luxemburg | 24 | 13 | 4 | 7 | 39 | 21 | 18 | 43 | T H T B B T |
7 | US Mondorf-les-Bains | 24 | 11 | 5 | 8 | 38 | 33 | 5 | 38 | H T B T T B |
8 | CS Petange | 24 | 9 | 7 | 8 | 28 | 21 | 7 | 34 | H B T T T B |
9 | Hostert | 24 | 10 | 3 | 11 | 43 | 50 | -7 | 33 | H T T B H T |
10 | Jeunesse Esch | 24 | 8 | 8 | 8 | 33 | 39 | -6 | 32 | B B T H B B |
11 | Victoria Rosport | 24 | 7 | 8 | 9 | 24 | 36 | -12 | 29 | H H H H T B |
12 | FC Wiltz 71 | 24 | 7 | 2 | 15 | 28 | 47 | -19 | 23 | B B B B B T |
13 | Rodange 91 | 24 | 5 | 5 | 14 | 33 | 56 | -23 | 20 | H H B B T T |
14 | Bettembourg | 24 | 6 | 1 | 17 | 24 | 46 | -22 | 19 | B T B T B B |
15 | Mondercange | 24 | 2 | 3 | 19 | 15 | 53 | -38 | 9 | T B H B B B |
16 | Fola Esch | 24 | 2 | 1 | 21 | 12 | 66 | -54 | 7 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation