Kết quả Red Boys Differdange vs Rodange 91, 21h00 ngày 04/05
Kết quả Red Boys Differdange vs Rodange 91 Đối đầu Red Boys Differdange vs Rodange 91 Phong độ Red Boys Differdange gần đây Phong độ Rodange 91 gần đây
- Chủ nhật, Ngày 04/05/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.85+2.25
0.95O 3.75
0.88U 3.75
0.931
1.17X
7.002
11.00Hiệp 1-1
0.95+1
0.85O 1.5
0.83U 1.5
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Red Boys Differdange vs Rodange 91
-
Sân vận động: Thillenberg
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Luxembourg 2024-2025 » vòng 27
-
Red Boys Differdange vs Rodange 91: Diễn biến chính
- 35'0-0Bruno Correia Mendes
- 38'0-0Alexandre Delarboulas
- 50'0-0Yohann Torres
- 56'Guillaume Trani0-0
- 83'Kevin D Anzico0-0
- 90'0-0Maurizio Macorig
- 90'Andreas Buch0-0
- BXH VĐQG Luxembourg
- BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
-
Red Boys Differdange vs Rodange 91: Số liệu thống kê
- Red Boys DifferdangeRodange 91
- 7Phạt góc4
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng4
-
- 18Tổng cú sút7
-
- 11Sút trúng cầu môn2
-
- 7Sút ra ngoài5
-
- 64%Kiểm soát bóng36%
-
- 68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
- 118Pha tấn công74
-
- 67Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Luxembourg 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 30 | 25 | 3 | 2 | 69 | 7 | 62 | 78 | T T H T H B |
2 | UNA Strassen | 30 | 18 | 6 | 6 | 62 | 23 | 39 | 60 | T T B T T T |
3 | F91 Dudelange | 30 | 17 | 6 | 7 | 67 | 34 | 33 | 57 | B H T B B T |
4 | Racing Union Luxemburg | 30 | 17 | 6 | 7 | 50 | 22 | 28 | 57 | T T H T H T |
5 | Progres Niedercorn | 30 | 16 | 7 | 7 | 54 | 30 | 24 | 55 | T B T B B T |
6 | Swift Hesperange | 30 | 16 | 6 | 8 | 56 | 34 | 22 | 54 | B T B B T T |
7 | US Mondorf-les-Bains | 30 | 16 | 5 | 9 | 53 | 39 | 14 | 53 | B T T T T T |
8 | Jeunesse Esch | 30 | 11 | 9 | 10 | 41 | 48 | -7 | 42 | H B T T T B |
9 | CS Petange | 30 | 11 | 8 | 11 | 41 | 32 | 9 | 41 | B H B T T B |
10 | Hostert | 30 | 11 | 5 | 14 | 50 | 69 | -19 | 38 | T B B H B H |
11 | Victoria Rosport | 30 | 8 | 10 | 12 | 29 | 45 | -16 | 34 | B H H B B T |
12 | Rodange 91 | 30 | 7 | 8 | 15 | 40 | 62 | -22 | 29 | T H H H T B |
13 | FC Wiltz 71 | 30 | 8 | 5 | 17 | 37 | 61 | -24 | 29 | H T H B B H |
14 | Bettembourg | 30 | 7 | 2 | 21 | 29 | 59 | -30 | 23 | B B H B T B |
15 | Fola Esch | 30 | 4 | 1 | 25 | 18 | 78 | -60 | 13 | T B T B B B |
16 | Mondercange | 30 | 3 | 3 | 24 | 21 | 74 | -53 | 12 | B B B T B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation