Kết quả AI Kahrabaa vs Arbil, 01h15 ngày 31/03
Kết quả AI Kahrabaa vs Arbil Đối đầu AI Kahrabaa vs Arbil Phong độ AI Kahrabaa gần đây Phong độ Arbil gần đây
- Thứ hai, Ngày 31/03/202501:15
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
0.98O 2.5
1.60U 2.5
0.441
2.50X
2.872
2.70Hiệp 1+0
0.83-0
0.98O 0.75
0.93U 0.75
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AI Kahrabaa vs Arbil
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Iraq 2024-2025 » vòng 25
-
AI Kahrabaa vs Arbil: Diễn biến chính
- 11'0-1
Gielan Luqman
- 37'0-1
- 39'Aied A.1-1
- 52'1-1
- 59'1-1
- 61'2-1
- 76'2-1
- 78'3-1
- 79'3-1
- BXH VĐQG Iraq
- BXH bóng đá Iraq mới nhất
-
AI Kahrabaa vs Arbil: Số liệu thống kê
- AI KahrabaaArbil
- 4Phạt góc4
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 11Tổng cú sút12
-
- 5Sút trúng cầu môn6
-
- 6Sút ra ngoài6
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 94Pha tấn công110
-
- 55Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Iraq 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Shorta | 33 | 22 | 8 | 3 | 60 | 18 | 42 | 74 | B T T T T T |
2 | Al Zawraa | 34 | 22 | 8 | 4 | 51 | 21 | 30 | 74 | T T H T T T |
3 | Zakho | 33 | 18 | 8 | 7 | 53 | 24 | 29 | 62 | B B H T T T |
4 | Al Talaba | 34 | 16 | 8 | 10 | 35 | 22 | 13 | 56 | H T T H B B |
5 | Al Quwa Al Jawiya | 34 | 16 | 8 | 10 | 45 | 36 | 9 | 56 | T H H H T T |
6 | Al-Naft | 34 | 13 | 13 | 8 | 25 | 19 | 6 | 52 | H H T T T H |
7 | Duhok | 29 | 15 | 6 | 8 | 34 | 26 | 8 | 51 | T T B H T B |
8 | Al Karma | 34 | 13 | 10 | 11 | 39 | 31 | 8 | 49 | T T B T B T |
9 | Al Qasim Sport Club | 34 | 12 | 12 | 10 | 39 | 38 | 1 | 48 | H H T B B B |
10 | AI Kahrabaa | 34 | 11 | 11 | 12 | 32 | 36 | -4 | 44 | T T H B T B |
11 | Naft Misan | 33 | 12 | 8 | 13 | 35 | 40 | -5 | 44 | B H B B B H |
12 | Arbil | 33 | 13 | 5 | 15 | 41 | 51 | -10 | 44 | B B T T B T |
13 | Newroz SC(IRQ) | 33 | 11 | 9 | 13 | 39 | 39 | 0 | 42 | H T B T B H |
14 | AL Najaf | 34 | 10 | 11 | 13 | 33 | 32 | 1 | 41 | B B H B H T |
15 | Al Karkh | 34 | 10 | 10 | 14 | 33 | 41 | -8 | 40 | B H B B H B |
16 | AL Minaa | 33 | 10 | 9 | 14 | 32 | 36 | -4 | 39 | T B T H H T |
17 | Diala | 33 | 7 | 10 | 16 | 24 | 44 | -20 | 31 | T T H B T B |
18 | Naft Al Junoob | 34 | 7 | 8 | 19 | 24 | 45 | -21 | 29 | B B B T H H |
19 | Karbalaa | 34 | 4 | 10 | 20 | 23 | 55 | -32 | 22 | H B B B B B |
20 | Al-Hudod | 34 | 5 | 2 | 27 | 30 | 73 | -43 | 17 | T B B B B B |
AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation Play-offs Relegation