Kết quả Diosgyor VTK U19 vs Ferencvarosi U19, 19h00 ngày 30/11
Kết quả Diosgyor VTK U19 vs Ferencvarosi U19 Đối đầu Diosgyor VTK U19 vs Ferencvarosi U19 Phong độ Diosgyor VTK U19 gần đây Phong độ Ferencvarosi U19 gần đây
- Thứ bảy, Ngày 30/11/202419:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
0.88O 3.25
0.95U 3.25
0.851
2.00X
3.702
2.80Hiệp 1+0
0.70-0
1.10O 1.25
0.83U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Diosgyor VTK U19 vs Ferencvarosi U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hungary U19 2024-2025 » vòng 10
-
Diosgyor VTK U19 vs Ferencvarosi U19: Diễn biến chính
- 48'1-0
- BXH VĐQG Hungary U19
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Diosgyor VTK U19 vs Ferencvarosi U19: Số liệu thống kê
- Diosgyor VTK U19Ferencvarosi U19
- 3Phạt góc6
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 4Thẻ vàng3
-
- 5Tổng cú sút9
-
- 2Sút trúng cầu môn6
-
- 3Sút ra ngoài3
-
- 36%Kiểm soát bóng64%
-
- 45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
- 50Pha tấn công71
-
- 21Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Hungary U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia Fehervar U19 | 17 | 12 | 3 | 2 | 43 | 19 | 24 | 39 | T T T B T B |
2 | Vasas U19 | 19 | 10 | 2 | 7 | 34 | 29 | 5 | 32 | T T T B H T |
3 | Diosgyor VTK U19 | 17 | 9 | 4 | 4 | 28 | 19 | 9 | 31 | T T B B T B |
4 | Kisvarda FC U19 | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 20 | 7 | 30 | T T T T B T |
5 | Budapest Honved U19 | 16 | 8 | 3 | 5 | 24 | 13 | 11 | 27 | B B H B T T |
6 | MTK Budapest U19 | 16 | 8 | 2 | 6 | 30 | 20 | 10 | 26 | B B B T T T |
7 | Ferencvarosi U19 | 16 | 7 | 4 | 5 | 27 | 23 | 4 | 25 | T B H T T H |
8 | Debrecin VSC U19 | 17 | 6 | 2 | 9 | 28 | 33 | -5 | 20 | T B B T B B |
9 | Gyori ETO U19 | 18 | 6 | 2 | 10 | 26 | 32 | -6 | 20 | B B B T B T |
10 | Illes Akademia Haladas U19 | 16 | 6 | 1 | 9 | 21 | 35 | -14 | 19 | T B B B T T |
11 | Paksi SEU19 | 16 | 4 | 1 | 11 | 11 | 25 | -14 | 13 | B B T B B B |
12 | Ujpesti TE U19 | 17 | 2 | 1 | 14 | 11 | 42 | -31 | 7 | T B B B B B |
Title Play-offs Championship Playoff