Kết quả Xelaju MC vs Antigua GFC, 08h00 ngày 22/09
Kết quả Xelaju MC vs Antigua GFC Đối đầu Xelaju MC vs Antigua GFC Phong độ Xelaju MC gần đây Phong độ Antigua GFC gần đây
- Chủ nhật, Ngày 22/09/202408:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8 / Bảng AMùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.72+0.75
0.98O 2
0.99U 2
0.731
1.73X
3.302
4.20Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.80O 0.75
0.86U 0.75
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Xelaju MC vs Antigua GFC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Guatemala 2024-2025 » vòng 8
-
Xelaju MC vs Antigua GFC: Diễn biến chính
- 4'Kevin Emanuel Ruiz Garcia0-0
- 14'Oscar Villanueva1-0
- 23'Maynor de Leon1-0
- 26'Harold Cummings2-0
- 35'Oscar Villanueva3-0
- 49'Pedro Baez4-0
- 87'4-1
Santiago Gomez
- BXH VĐQG Guatemala
- BXH bóng đá Guatemala mới nhất
-
Xelaju MC vs Antigua GFC: Số liệu thống kê
- Xelaju MCAntigua GFC
- 5Phạt góc4
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng0
-
- 19Tổng cú sút9
-
- 8Sút trúng cầu môn4
-
- 11Sút ra ngoài5
-
- 38%Kiểm soát bóng62%
-
- 44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
- 61Pha tấn công78
-
- 39Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Guatemala 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSD Municipal | 16 | 9 | 4 | 3 | 24 | 15 | 9 | 31 | B T B T T H |
2 | Antigua GFC | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 22 | 5 | 28 | H H T B H T |
3 | C.S.D. Comunicaciones | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 18 | 2 | 26 | B B H T T T |
4 | Coban Imperial | 17 | 8 | 2 | 7 | 21 | 20 | 1 | 26 | T T T H B B |
5 | Malacateco | 17 | 7 | 4 | 6 | 26 | 21 | 5 | 25 | B H T B H H |
6 | Guastatoya | 17 | 7 | 4 | 6 | 19 | 20 | -1 | 25 | T H T H T H |
7 | Marquense | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 15 | 2 | 23 | B H B B B T |
8 | Deportivo Mixco | 16 | 4 | 7 | 5 | 15 | 18 | -3 | 19 | H H B T H H |
9 | Xelaju MC | 17 | 4 | 6 | 7 | 23 | 22 | 1 | 18 | B T B H H H |
10 | CD Achuapa | 17 | 4 | 4 | 9 | 15 | 18 | -3 | 16 | T B H B B B |
11 | Deportivo Xinabajul | 16 | 3 | 3 | 10 | 15 | 33 | -18 | 12 | T B H H B H |
Title Play-offs