Kết quả Deportivo Mixco vs Coban Imperial, 04h00 ngày 30/03
Kết quả Deportivo Mixco vs Coban Imperial Phong độ Deportivo Mixco gần đây Phong độ Coban Imperial gần đây
- Chủ nhật, Ngày 30/03/202504:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
0.87O 2
0.83U 2
0.931
2.00X
3.002
3.75Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.75O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Deportivo Mixco vs Coban Imperial
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Guatemala 2024-2025 » vòng 14
-
Deportivo Mixco vs Coban Imperial: Diễn biến chính
- 21'0-1
Jonathan Moran
- 31'0-1Facundo Queiroz Martinez
- 35'Nicolas Martinez Vargas1-1
- 42'1-2
Taufic Eduardo Guarch Rubio
- 56'Jose Bolanos1-2
- 75'Manuel Enrique Moreno Ordonez1-2
- 77'1-2Byron Javier Leal Ramirez
- 82'1-3
Julio Milla
- 90'1-3elmer monroy
- 90'Jonathan Josue Pozuelos1-3
- 90'1-3Thales Possas
- BXH VĐQG Guatemala
- BXH bóng đá Guatemala mới nhất
-
Deportivo Mixco vs Coban Imperial: Số liệu thống kê
- Deportivo MixcoCoban Imperial
- 7Phạt góc0
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 12Tổng cú sút7
-
- 3Sút trúng cầu môn3
-
- 9Sút ra ngoài4
-
- 64%Kiểm soát bóng36%
-
- 62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
- 1Cứu thua7
-
- 170Pha tấn công98
-
- 125Tấn công nguy hiểm66
-
BXH VĐQG Guatemala 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSD Municipal | 16 | 9 | 4 | 3 | 24 | 15 | 9 | 31 | B T B T T H |
2 | Antigua GFC | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 22 | 5 | 28 | H H T B H T |
3 | C.S.D. Comunicaciones | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 18 | 2 | 26 | B B H T T T |
4 | Coban Imperial | 17 | 8 | 2 | 7 | 21 | 20 | 1 | 26 | T T T H B B |
5 | Malacateco | 17 | 7 | 4 | 6 | 26 | 21 | 5 | 25 | B H T B H H |
6 | Guastatoya | 17 | 7 | 4 | 6 | 19 | 20 | -1 | 25 | T H T H T H |
7 | Marquense | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 15 | 2 | 23 | B H B B B T |
8 | Deportivo Mixco | 16 | 4 | 7 | 5 | 15 | 18 | -3 | 19 | H H B T H H |
9 | Xelaju MC | 17 | 4 | 6 | 7 | 23 | 22 | 1 | 18 | B T B H H H |
10 | CD Achuapa | 17 | 4 | 4 | 9 | 15 | 18 | -3 | 16 | T B H B B B |
11 | Deportivo Xinabajul | 16 | 3 | 3 | 10 | 15 | 33 | -18 | 12 | T B H H B H |
Title Play-offs