Kết quả CD Zacapa vs Malacateco, 09h00 ngày 29/09
Kết quả CD Zacapa vs Malacateco Đối đầu CD Zacapa vs Malacateco Phong độ CD Zacapa gần đây Phong độ Malacateco gần đây
- Chủ nhật, Ngày 29/09/202409:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9 / Bảng BMùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.85O 2.5
1.40U 2.5
0.501
2.15X
2.902
3.25Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.65O 0.75
0.80U 0.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CD Zacapa vs Malacateco
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Guatemala 2024-2025 » vòng 9
-
CD Zacapa vs Malacateco: Diễn biến chính
- 4'0-0Miguel Angel Sansores Sanchez
- 6'0-0Jose Ochoa
- 13'Durban Reyes0-0
- 34'0-0Chun M.
- 41'Maximiliano Osurak0-0
- 72'0-1
Kevin Ramirez
- BXH VĐQG Guatemala
- BXH bóng đá Guatemala mới nhất
-
CD Zacapa vs Malacateco: Số liệu thống kê
- CD ZacapaMalacateco
- 6Phạt góc4
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 12Tổng cú sút7
-
- 3Sút trúng cầu môn3
-
- 9Sút ra ngoài4
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 146Pha tấn công122
-
- 95Tấn công nguy hiểm86
-
BXH VĐQG Guatemala 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSD Municipal | 16 | 9 | 4 | 3 | 24 | 15 | 9 | 31 | B T B T T H |
2 | Antigua GFC | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 22 | 5 | 28 | H H T B H T |
3 | C.S.D. Comunicaciones | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 18 | 2 | 26 | B B H T T T |
4 | Coban Imperial | 17 | 8 | 2 | 7 | 21 | 20 | 1 | 26 | T T T H B B |
5 | Malacateco | 16 | 7 | 3 | 6 | 25 | 20 | 5 | 24 | T B H T B H |
6 | Guastatoya | 16 | 7 | 3 | 6 | 17 | 18 | -1 | 24 | T T H T H T |
7 | Marquense | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 15 | 2 | 23 | B H B B B T |
8 | Deportivo Mixco | 16 | 4 | 7 | 5 | 15 | 18 | -3 | 19 | H H B T H H |
9 | Xelaju MC | 16 | 4 | 5 | 7 | 21 | 20 | 1 | 17 | B B T B H H |
10 | CD Achuapa | 17 | 4 | 4 | 9 | 15 | 18 | -3 | 16 | T B H B B B |
11 | Deportivo Xinabajul | 15 | 3 | 2 | 10 | 14 | 32 | -18 | 11 | B T B H H B |
Title Play-offs