Kết quả C.S.D. Comunicaciones vs Guastatoya, 06h00 ngày 10/03
Kết quả C.S.D. Comunicaciones vs Guastatoya Phong độ C.S.D. Comunicaciones gần đây Phong độ Guastatoya gần đây
- Thứ hai, Ngày 10/03/202506:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.92+1
0.84O 2.25
0.82U 2.25
0.941
1.50X
3.602
6.50Hiệp 1-0.25
0.64+0.25
1.13O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu C.S.D. Comunicaciones vs Guastatoya
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Guatemala 2024-2025 » vòng 13
-
C.S.D. Comunicaciones vs Guastatoya: Diễn biến chính
- 28'0-1
Isaac Acuna
- 33'0-1Dilan Palencia
- 35'0-2
Isaac Acuna
- 40'Everardo Rubio0-2
- 42'Everardo Rubio0-2
- 45'Darwin Lom1-2
- BXH VĐQG Guatemala
- BXH bóng đá Guatemala mới nhất
-
C.S.D. Comunicaciones vs Guastatoya: Số liệu thống kê
- C.S.D. ComunicacionesGuastatoya
- 2Phạt góc1
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 3Tổng cú sút5
-
- 2Sút trúng cầu môn2
-
- 1Sút ra ngoài3
-
- 63%Kiểm soát bóng37%
-
- 63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
- 0Cứu thua1
-
- 90Pha tấn công51
-
- 54Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Guatemala 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSD Municipal | 16 | 9 | 4 | 3 | 24 | 15 | 9 | 31 | B T B T T H |
2 | Antigua GFC | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 22 | 5 | 28 | H H T B H T |
3 | C.S.D. Comunicaciones | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 18 | 2 | 26 | B B H T T T |
4 | Coban Imperial | 17 | 8 | 2 | 7 | 21 | 20 | 1 | 26 | T T T H B B |
5 | Malacateco | 17 | 7 | 4 | 6 | 26 | 21 | 5 | 25 | B H T B H H |
6 | Guastatoya | 17 | 7 | 4 | 6 | 19 | 20 | -1 | 25 | T H T H T H |
7 | Marquense | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 15 | 2 | 23 | B H B B B T |
8 | Deportivo Mixco | 16 | 4 | 7 | 5 | 15 | 18 | -3 | 19 | H H B T H H |
9 | Xelaju MC | 17 | 4 | 6 | 7 | 23 | 22 | 1 | 18 | B T B H H H |
10 | CD Achuapa | 17 | 4 | 4 | 9 | 15 | 18 | -3 | 16 | T B H B B B |
11 | Deportivo Xinabajul | 16 | 3 | 3 | 10 | 15 | 33 | -18 | 12 | T B H H B H |
Title Play-offs