Kết quả Eintracht Bamberg vs DJK Vilzing, 19h00 ngày 03/05
Kết quả Eintracht Bamberg vs DJK Vilzing Phong độ Eintracht Bamberg gần đây Phong độ DJK Vilzing gần đây
- Thứ bảy, Ngày 03/05/202519:00
Xem Live
- Chưa bắt đầuVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eintracht Bamberg vs DJK Vilzing
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025 » vòng 32
-
Eintracht Bamberg vs DJK Vilzing: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Eintracht Bamberg vs DJK Vilzing: Số liệu thống kê
- Eintracht BambergDJK Vilzing
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Lokomotive Leipzig | 28 | 20 | 5 | 3 | 53 | 19 | 34 | 65 | T B T B T T |
2 | Hallescher FC | 28 | 16 | 7 | 5 | 43 | 20 | 23 | 55 | T H T H T B |
3 | Zwickau | 27 | 15 | 4 | 8 | 38 | 36 | 2 | 49 | H T T T B T |
4 | Rot-Weiss Erfurt | 27 | 13 | 8 | 6 | 48 | 33 | 15 | 47 | H T T B T H |
5 | Carl Zeiss Jena | 27 | 13 | 7 | 7 | 57 | 37 | 20 | 46 | B H T T B T |
6 | Greifswalder FC | 28 | 12 | 8 | 8 | 42 | 28 | 14 | 44 | H B T H H T |
7 | Berliner FC Dynamo | 28 | 12 | 7 | 9 | 45 | 34 | 11 | 43 | B H T T B T |
8 | Chemnitzer | 27 | 10 | 9 | 8 | 28 | 19 | 9 | 39 | H T H B H T |
9 | VSG Altglienicke | 27 | 9 | 10 | 8 | 33 | 29 | 4 | 37 | H T B T T B |
10 | Hertha BSC Berlin Youth | 27 | 12 | 1 | 14 | 44 | 48 | -4 | 37 | T B B B B B |
11 | ZFC Meuselwitz | 27 | 9 | 8 | 10 | 32 | 46 | -14 | 35 | H H T T B T |
12 | SV Babelsberg 03 | 28 | 8 | 10 | 10 | 39 | 43 | -4 | 34 | H H T B H T |
13 | Hertha Zehlendorf | 28 | 7 | 8 | 13 | 42 | 49 | -7 | 29 | H H T B T H |
14 | BFC Viktoria 1889 | 28 | 8 | 4 | 16 | 30 | 46 | -16 | 28 | B B T T B B |
15 | BSG Chemie Leipzig | 27 | 7 | 6 | 14 | 24 | 49 | -25 | 27 | T T B H B B |
16 | Eilenburg | 28 | 6 | 7 | 15 | 34 | 51 | -17 | 25 | H B B H T B |
17 | FSV luckenwalde | 28 | 5 | 10 | 13 | 22 | 39 | -17 | 25 | H H B T T B |
18 | VFC Plauen | 28 | 4 | 5 | 19 | 24 | 52 | -28 | 17 | B B B B H B |
Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation