Kết quả Ethnikos Achnas FC vs AEL Limassol, 22h59 ngày 07/05
Kết quả Ethnikos Achnas FC vs AEL Limassol Nhận định Ethnikos Achnas vs AEL Limassol, 23h00 ngày 7/5 Đối đầu Ethnikos Achnas FC vs AEL Limassol Phong độ Ethnikos Achnas FC gần đây Phong độ AEL Limassol gần đây
- Thứ ba, Ngày 07/05/202422:59
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
0.98O 3.25
0.99U 3.25
0.851
2.00X
3.802
3.10Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.72O 1.25
0.85U 1.25
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ethnikos Achnas FC vs AEL Limassol
-
Sân vận động: Dasaki Stadium, Achnas
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Đảo Síp 2023-2024 » vòng 13
-
Ethnikos Achnas FC vs AEL Limassol: Diễn biến chính
- 33'Dejan Drazic1-0
- 43'1-0Djalma Antonio da Silva Filho
- 45'1-0Ahmad Mendes Moreira
- 55'Petros Ioannou1-0
- 69'1-0Slobodan Medojevic
- 72'Enzo Cabrera2-0
- BXH VĐQG Đảo Síp
- BXH bóng đá Síp mới nhất
-
Ethnikos Achnas FC vs AEL Limassol: Số liệu thống kê
- Ethnikos Achnas FCAEL Limassol
- 4Phạt góc6
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 13Tổng cú sút6
-
- 7Sút trúng cầu môn0
-
- 6Sút ra ngoài6
-
- 1Cản sút1
-
- 20Sút Phạt17
-
- 48%Kiểm soát bóng52%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 17Phạm lỗi18
-
- 0Việt vị2
-
- 0Cứu thua5
-
- 86Pha tấn công87
-
- 45Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Đảo Síp 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Apollon Limassol FC | 14 | 8 | 4 | 2 | 27 | 11 | 16 | 66 | T T H H T T |
2 | AEL Limassol | 14 | 6 | 6 | 2 | 27 | 23 | 4 | 54 | T B T H B T |
3 | Nea Salamis | 14 | 4 | 3 | 7 | 18 | 22 | -4 | 51 | B B B T T H |
4 | Ethnikos Achnas FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 31 | 23 | 8 | 50 | T B H B T B |
5 | Karmiotissa Polemidion | 14 | 5 | 5 | 4 | 27 | 24 | 3 | 40 | T T H H B B |
6 | Doxa Katokopias | 14 | 7 | 2 | 5 | 20 | 21 | -1 | 35 | B T T H B T |
7 | Othellos Athienou | 14 | 5 | 3 | 6 | 28 | 25 | 3 | 33 | B T H T T B |
8 | AE Zakakiou | 14 | 0 | 2 | 12 | 12 | 41 | -29 | 18 | B B B B B H |
Relegation