Kết quả Odense BK U19 vs Sonderjyske U19, 20h00 ngày 07/03
Kết quả Odense BK U19 vs Sonderjyske U19 Đối đầu Odense BK U19 vs Sonderjyske U19 Phong độ Odense BK U19 gần đây Phong độ Sonderjyske U19 gần đây
- Thứ sáu, Ngày 07/03/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.96+1.5
0.80O 3.5
1.00U 3.5
0.801
1.36X
5.002
5.50Hiệp 1-0.5
0.76+0.5
1.00O 1.5
1.06U 1.5
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Odense BK U19 vs Sonderjyske U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025 » vòng 16
-
Odense BK U19 vs Sonderjyske U19: Diễn biến chính
- 29'0-0
- 42'1-0
- 56'1-0
- 78'1-0
- 84'1-0
- BXH VĐQG Đan Mạch U19
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Odense BK U19 vs Sonderjyske U19: Số liệu thống kê
- Odense BK U19Sonderjyske U19
- 5Phạt góc3
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 11Tổng cú sút8
-
- 9Sút trúng cầu môn5
-
- 2Sút ra ngoài3
-
- 58%Kiểm soát bóng42%
-
- 60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
- 69Pha tấn công65
-
- 34Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Đan Mạch U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland U19 | 25 | 18 | 3 | 4 | 82 | 32 | 50 | 57 | T H T T T T |
2 | Nordsjaelland U19 | 25 | 15 | 6 | 4 | 48 | 19 | 29 | 51 | B T T B H T |
3 | Odense BK U19 | 25 | 14 | 6 | 5 | 50 | 33 | 17 | 48 | H T T H T T |
4 | Aalborg BK U19 | 25 | 14 | 6 | 5 | 49 | 44 | 5 | 48 | T T H T H T |
5 | Aarhus AGF U19 | 25 | 10 | 6 | 9 | 41 | 37 | 4 | 36 | H T T B B H |
6 | BrondbyU19 | 26 | 10 | 3 | 13 | 59 | 53 | 6 | 33 | T B T B T B |
7 | Randers Freja U19 | 25 | 10 | 3 | 12 | 36 | 50 | -14 | 33 | B T T B B B |
8 | FC Kobenhavn U19 | 26 | 8 | 7 | 11 | 57 | 52 | 5 | 31 | H B H B H T |
9 | Silkeborg U19 | 26 | 7 | 10 | 9 | 34 | 44 | -10 | 31 | H H B H T B |
10 | Vejle U19 | 24 | 7 | 8 | 9 | 36 | 45 | -9 | 29 | T B T H B B |
11 | Sonderjyske U19 | 26 | 8 | 2 | 16 | 41 | 57 | -16 | 26 | B H T T T B |
12 | Horsens U19 | 25 | 7 | 3 | 15 | 35 | 55 | -20 | 24 | B B B T B T |
13 | Esbjerg U19 | 26 | 6 | 6 | 14 | 40 | 65 | -25 | 24 | B B T B H B |
14 | Lyngby Fodbold Club U19 | 25 | 5 | 7 | 13 | 35 | 57 | -22 | 22 | B H B B B H |