Kết quả Nordsjaelland U19 vs FC Kobenhavn U19, 20h00 ngày 28/02
Kết quả Nordsjaelland U19 vs FC Kobenhavn U19 Đối đầu Nordsjaelland U19 vs FC Kobenhavn U19 Phong độ Nordsjaelland U19 gần đây Phong độ FC Kobenhavn U19 gần đây
- Thứ sáu, Ngày 28/02/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.76+0.75
1.00O 3.25
0.92U 3.25
0.841
1.57X
4.002
4.20Hiệp 1-0.25
0.66+0.25
1.06O 1.25
0.80U 1.25
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nordsjaelland U19 vs FC Kobenhavn U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025 » vòng 15
-
Nordsjaelland U19 vs FC Kobenhavn U19: Diễn biến chính
- 6'1-0
- 46'2-0
- 53'2-0
- 59'3-0
- 67'3-0
- 69'3-0
- 79'3-0
- 87'3-0
- 89'3-0
- 90'4-0
- BXH VĐQG Đan Mạch U19
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Nordsjaelland U19 vs FC Kobenhavn U19: Số liệu thống kê
- Nordsjaelland U19FC Kobenhavn U19
- 7Phạt góc3
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 5Thẻ vàng1
-
- 12Tổng cú sút9
-
- 5Sút trúng cầu môn6
-
- 7Sút ra ngoài3
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
- 72Pha tấn công61
-
- 32Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Đan Mạch U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland U19 | 19 | 13 | 2 | 4 | 66 | 26 | 40 | 41 | H T T T B T |
2 | Nordsjaelland U19 | 17 | 11 | 4 | 2 | 32 | 7 | 25 | 37 | H H T B T H |
3 | Odense BK U19 | 18 | 10 | 4 | 4 | 33 | 18 | 15 | 34 | T T B T H H |
4 | Aalborg BK U19 | 19 | 10 | 4 | 5 | 33 | 34 | -1 | 34 | H B T B T T |
5 | Aarhus AGF U19 | 19 | 8 | 4 | 7 | 34 | 29 | 5 | 28 | T B B T T B |
6 | Randers Freja U19 | 18 | 8 | 3 | 7 | 27 | 33 | -6 | 27 | T T T T H T |
7 | BrondbyU19 | 20 | 7 | 3 | 10 | 49 | 44 | 5 | 24 | T B H B T B |
8 | Silkeborg U19 | 19 | 6 | 6 | 7 | 24 | 33 | -9 | 24 | H B B T B H |
9 | FC Kobenhavn U19 | 19 | 6 | 4 | 9 | 39 | 36 | 3 | 22 | B T H B B B |
10 | Esbjerg U19 | 20 | 5 | 5 | 10 | 33 | 54 | -21 | 20 | H H B B H T |
11 | Vejle U19 | 17 | 4 | 7 | 6 | 27 | 36 | -9 | 19 | H B T H H B |
12 | Lyngby Fodbold Club U19 | 18 | 5 | 4 | 9 | 28 | 43 | -15 | 19 | T H B B B T |
13 | Horsens U19 | 18 | 5 | 3 | 10 | 25 | 41 | -16 | 18 | T B T B B B |
14 | Sonderjyske U19 | 19 | 5 | 1 | 13 | 24 | 40 | -16 | 16 | H B B T T T |