Kết quả Santos De Guapiles vs Deportivo Saprissa, 09h00 ngày 28/03
Kết quả Santos De Guapiles vs Deportivo Saprissa Nhận định, Soi kèo Santos de Guapiles FC vs Deportivo Saprissa, 9h00 ngày 28/3 Đối đầu Santos De Guapiles vs Deportivo Saprissa Phong độ Santos De Guapiles gần đây Phong độ Deportivo Saprissa gần đây
- Thứ sáu, Ngày 28/03/202509:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.91-0.5
0.91O 2.5
1.00U 2.5
0.731
3.80X
3.252
1.95Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.06O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Santos De Guapiles vs Deportivo Saprissa
-
Sân vận động: Estadio Ebal Rodriguez
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Costa Rica 2024-2025 » vòng 14
-
Santos De Guapiles vs Deportivo Saprissa: Diễn biến chính
- 4'Randy Chirino1-0
- 16'Randy Chirino1-0
- 45'1-0Kendall Jamaal Waston Manley
- 57'Walter Cortes1-0
- 70'Darryl Parker1-0
- 78'Enriquez K.1-0
- 81'Armando Jose Ruiz Cole2-0
- BXH VĐQG Costa Rica
- BXH bóng đá Costa mới nhất
-
Santos De Guapiles vs Deportivo Saprissa: Số liệu thống kê
- Santos De GuapilesDeportivo Saprissa
- 2Phạt góc4
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 4Thẻ vàng1
-
- 10Tổng cú sút23
-
- 3Sút trúng cầu môn8
-
- 7Sút ra ngoài15
-
- 47%Kiểm soát bóng53%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 19Phạm lỗi15
-
- 2Việt vị3
-
- 9Cứu thua1
-
- 68Pha tấn công72
-
- 31Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Costa Rica 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Herediano | 22 | 13 | 7 | 2 | 38 | 18 | 20 | 46 | T T T H T H |
2 | Alajuelense | 22 | 10 | 12 | 0 | 28 | 12 | 16 | 42 | H H H T H T |
3 | Puntarenas | 22 | 11 | 8 | 3 | 29 | 18 | 11 | 41 | T B H B H T |
4 | Deportivo Saprissa | 22 | 11 | 6 | 5 | 30 | 18 | 12 | 39 | T T H H T T |
5 | Cartagines Deportiva SA | 22 | 11 | 5 | 6 | 29 | 16 | 13 | 38 | T T T H T B |
6 | Sporting San Jose | 22 | 9 | 4 | 9 | 25 | 28 | -3 | 31 | T H H T T T |
7 | Municipal Liberia | 22 | 7 | 3 | 12 | 26 | 26 | 0 | 24 | B T B T B B |
8 | Santos De Guapiles | 22 | 6 | 6 | 10 | 26 | 33 | -7 | 24 | B B H H T B |
9 | Perez Zeledon | 22 | 6 | 5 | 11 | 16 | 28 | -12 | 23 | B T H B B B |
10 | AD San Carlos | 22 | 4 | 7 | 11 | 16 | 23 | -7 | 19 | B B T H B T |
11 | AD Guanacasteca | 22 | 3 | 7 | 12 | 12 | 33 | -21 | 16 | H B B B B B |
12 | Santa Ana | 22 | 2 | 8 | 12 | 22 | 44 | -22 | 14 | B B B H H B |
Title Play-offs