Kết quả Puntarenas vs Herediano, 09h00 ngày 17/10
Kết quả Puntarenas vs Herediano Nhận định, Soi kèo Puntarenas vs Herediano, 9h ngày 17/10 Đối đầu Puntarenas vs Herediano Phong độ Puntarenas gần đây Phong độ Herediano gần đây
- Thứ năm, Ngày 17/10/202409:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.82-0.5
1.00O 2.5
0.95U 2.5
0.751
3.40X
3.402
1.91Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.13O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Puntarenas vs Herediano
-
Sân vận động: Estadio Lito Perez
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Costa Rica 2024-2025 » vòng 15
-
Puntarenas vs Herediano: Diễn biến chính
- 5'0-1
Eduardo Juarez
- 22'Jossimar Pemberton0-1
- 71'0-1Marcel Hernandez
- 81'Anthony Hernandez0-1
- 86'0-2
Everardo Rubio
- 90'John Ruiz0-2
- BXH VĐQG Costa Rica
- BXH bóng đá Costa mới nhất
-
Puntarenas vs Herediano: Số liệu thống kê
- PuntarenasHerediano
- 15Phạt góc4
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 3Thẻ vàng0
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 16Tổng cú sút7
-
- 0Sút trúng cầu môn2
-
- 16Sút ra ngoài5
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
- 9Phạm lỗi7
-
- 3Việt vị0
-
- 1Cứu thua1
-
BXH VĐQG Costa Rica 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Herediano | 22 | 13 | 7 | 2 | 38 | 18 | 20 | 46 | T T T H T H |
2 | Alajuelense | 22 | 10 | 12 | 0 | 28 | 12 | 16 | 42 | H H H T H T |
3 | Puntarenas | 22 | 11 | 8 | 3 | 29 | 18 | 11 | 41 | T B H B H T |
4 | Deportivo Saprissa | 22 | 11 | 6 | 5 | 30 | 18 | 12 | 39 | T T H H T T |
5 | Cartagines Deportiva SA | 22 | 11 | 5 | 6 | 29 | 16 | 13 | 38 | T T T H T B |
6 | Sporting San Jose | 22 | 9 | 4 | 9 | 25 | 28 | -3 | 31 | T H H T T T |
7 | Municipal Liberia | 22 | 7 | 3 | 12 | 26 | 26 | 0 | 24 | B T B T B B |
8 | Santos De Guapiles | 22 | 6 | 6 | 10 | 26 | 33 | -7 | 24 | B B H H T B |
9 | Perez Zeledon | 22 | 6 | 5 | 11 | 16 | 28 | -12 | 23 | B T H B B B |
10 | AD San Carlos | 22 | 4 | 7 | 11 | 16 | 23 | -7 | 19 | B B T H B T |
11 | AD Guanacasteca | 22 | 3 | 7 | 12 | 12 | 33 | -21 | 16 | H B B B B B |
12 | Santa Ana | 22 | 2 | 8 | 12 | 22 | 44 | -22 | 14 | B B B H H B |
Title Play-offs