Kết quả Municipal Liberia vs Cartagines Deportiva SA, 06h00 ngày 04/05
Kết quả Municipal Liberia vs Cartagines Deportiva SA Đối đầu Municipal Liberia vs Cartagines Deportiva SA Phong độ Municipal Liberia gần đây Phong độ Cartagines Deportiva SA gần đây
- Chủ nhật, Ngày 04/05/202506:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
0.88O 2.5
0.91U 2.5
0.801
2.63X
3.102
2.60Hiệp 1+0
0.95-0
0.83O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Municipal Liberia vs Cartagines Deportiva SA
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Costa Rica 2024-2025 » vòng 21
-
Municipal Liberia vs Cartagines Deportiva SA: Diễn biến chính
- 1'0-0Kenyel Michel
- 8'0-0Marcelo Antonio Pereira Rodriguez
- 14'Gabriel Leiva0-0
- 31'Sebastian Padilla0-0
- 45'Barlon Sequeira0-0
- BXH VĐQG Costa Rica
- BXH bóng đá Costa mới nhất
-
Municipal Liberia vs Cartagines Deportiva SA: Số liệu thống kê
- Municipal LiberiaCartagines Deportiva SA
- 2Phạt góc3
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 4Tổng cú sút4
-
- 4Sút ra ngoài4
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 7Phạm lỗi5
-
- 1Cứu thua0
-
- 28Pha tấn công32
-
- 16Tấn công nguy hiểm15
-
BXH VĐQG Costa Rica 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Herediano | 22 | 13 | 7 | 2 | 38 | 18 | 20 | 46 | T T T H T H |
2 | Alajuelense | 22 | 10 | 12 | 0 | 28 | 12 | 16 | 42 | H H H T H T |
3 | Puntarenas | 22 | 11 | 8 | 3 | 29 | 18 | 11 | 41 | T B H B H T |
4 | Deportivo Saprissa | 22 | 11 | 6 | 5 | 30 | 18 | 12 | 39 | T T H H T T |
5 | Cartagines Deportiva SA | 22 | 11 | 5 | 6 | 29 | 16 | 13 | 38 | T T T H T B |
6 | Sporting San Jose | 22 | 9 | 4 | 9 | 25 | 28 | -3 | 31 | T H H T T T |
7 | Municipal Liberia | 22 | 7 | 3 | 12 | 26 | 26 | 0 | 24 | B T B T B B |
8 | Santos De Guapiles | 22 | 6 | 6 | 10 | 26 | 33 | -7 | 24 | B B H H T B |
9 | Perez Zeledon | 22 | 6 | 5 | 11 | 16 | 28 | -12 | 23 | B T H B B B |
10 | AD San Carlos | 22 | 4 | 7 | 11 | 16 | 23 | -7 | 19 | B B T H B T |
11 | AD Guanacasteca | 22 | 3 | 7 | 12 | 12 | 33 | -21 | 16 | H B B B B B |
12 | Santa Ana | 22 | 2 | 8 | 12 | 22 | 44 | -22 | 14 | B B B H H B |
Title Play-offs