Kết quả Herediano vs Santa Ana, 05h00 ngày 21/04
Kết quả Herediano vs Santa Ana Đối đầu Herediano vs Santa Ana Phong độ Herediano gần đây Phong độ Santa Ana gần đây
- Thứ hai, Ngày 21/04/202505:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.79+1
1.05O 2.5
0.79U 2.5
0.971
1.44X
4.002
5.75Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.79O 1
0.75U 1
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Herediano vs Santa Ana
-
Sân vận động: Estadio Eladio Rosabal Cordero
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Costa Rica 2024-2025 » vòng 19
-
Herediano vs Santa Ana: Diễn biến chính
- 22'0-1
Emanuel Casado
- 35'0-1Johan Bonilla Goal Disallowed
- 41'Ronaldo Araya0-1
- 41'0-1Rudy Anthony Dawson Forbes
- 45'Getsel Montes0-1
- 64'Randy Vega1-1
- 68'Randy Vega1-1
- 74'Tepa2-1
- BXH VĐQG Costa Rica
- BXH bóng đá Costa mới nhất
-
Herediano vs Santa Ana: Số liệu thống kê
- HeredianoSanta Ana
- 10Phạt góc2
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 17Tổng cú sút10
-
- 9Sút trúng cầu môn5
-
- 8Sút ra ngoài5
-
- 60%Kiểm soát bóng40%
-
- 59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
- 10Phạm lỗi18
-
- 3Việt vị2
-
- 4Cứu thua7
-
- 119Pha tấn công101
-
- 90Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Costa Rica 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Herediano | 22 | 13 | 7 | 2 | 38 | 18 | 20 | 46 | T T T H T H |
2 | Alajuelense | 22 | 10 | 12 | 0 | 28 | 12 | 16 | 42 | H H H T H T |
3 | Puntarenas | 22 | 11 | 8 | 3 | 29 | 18 | 11 | 41 | T B H B H T |
4 | Deportivo Saprissa | 22 | 11 | 6 | 5 | 30 | 18 | 12 | 39 | T T H H T T |
5 | Cartagines Deportiva SA | 22 | 11 | 5 | 6 | 29 | 16 | 13 | 38 | T T T H T B |
6 | Sporting San Jose | 22 | 9 | 4 | 9 | 25 | 28 | -3 | 31 | T H H T T T |
7 | Municipal Liberia | 22 | 7 | 3 | 12 | 26 | 26 | 0 | 24 | B T B T B B |
8 | Santos De Guapiles | 22 | 6 | 6 | 10 | 26 | 33 | -7 | 24 | B B H H T B |
9 | Perez Zeledon | 22 | 6 | 5 | 11 | 16 | 28 | -12 | 23 | B T H B B B |
10 | AD San Carlos | 22 | 4 | 7 | 11 | 16 | 23 | -7 | 19 | B B T H B T |
11 | AD Guanacasteca | 22 | 3 | 7 | 12 | 12 | 33 | -21 | 16 | H B B B B B |
12 | Santa Ana | 22 | 2 | 8 | 12 | 22 | 44 | -22 | 14 | B B B H H B |
Title Play-offs