Kết quả Herediano vs AD Guanacasteca, 09h00 ngày 10/11
Kết quả Herediano vs AD Guanacasteca Đối đầu Herediano vs AD Guanacasteca Phong độ Herediano gần đây Phong độ AD Guanacasteca gần đây
- Chủ nhật, Ngày 10/11/202409:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.86+1
0.96O 2.5
0.80U 2.5
1.001
1.44X
4.002
5.50Hiệp 1-0.5
1.02+0.5
0.80O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Herediano vs AD Guanacasteca
-
Sân vận động: Estadio Eladio Rosabal Cordero
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Costa Rica 2024-2025 » vòng 20
-
Herediano vs AD Guanacasteca: Diễn biến chính
- 15'Marcel Hernandez1-0
- 38'1-0Gustavo Munoz
- 44'1-0Yael Lopez
- 45'1-0Joaquin Alonso Hernandez Garcia
- 47'1-1
Juan Jose Morales
- 65'Allan Cruz2-1
- 86'Francisco Rodriguez2-1
- 90'2-1Pedro Leal
- 90'2-1Randy Vega
- 90'Francisco Rodriguez2-1
- BXH VĐQG Costa Rica
- BXH bóng đá Costa mới nhất
-
Herediano vs AD Guanacasteca: Số liệu thống kê
- HeredianoAD Guanacasteca
- 4Phạt góc2
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng4
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 15Tổng cú sút7
-
- 3Sút trúng cầu môn4
-
- 12Sút ra ngoài3
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 10Phạm lỗi19
-
- 0Việt vị4
-
- 1Cứu thua2
-
- 99Pha tấn công86
-
- 60Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Costa Rica 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Herediano | 19 | 12 | 5 | 2 | 33 | 16 | 17 | 41 | T B H T T T |
2 | Puntarenas | 19 | 10 | 7 | 2 | 25 | 15 | 10 | 37 | T B H T B H |
3 | Alajuelense | 19 | 8 | 11 | 0 | 23 | 11 | 12 | 35 | H T T H H H |
4 | Cartagines Deportiva SA | 19 | 10 | 4 | 5 | 26 | 13 | 13 | 34 | T T H T T T |
5 | Deportivo Saprissa | 19 | 9 | 5 | 5 | 23 | 17 | 6 | 32 | B T T T T H |
6 | Perez Zeledon | 19 | 6 | 5 | 8 | 14 | 17 | -3 | 23 | B B T B T H |
7 | Sporting San Jose | 19 | 6 | 4 | 9 | 19 | 27 | -8 | 22 | B T B T H H |
8 | Municipal Liberia | 19 | 6 | 3 | 10 | 21 | 22 | -1 | 21 | H T H B T B |
9 | Santos De Guapiles | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 26 | -6 | 20 | T B B B B H |
10 | AD Guanacasteca | 19 | 3 | 7 | 9 | 12 | 24 | -12 | 16 | H B H H B B |
11 | AD San Carlos | 19 | 3 | 6 | 10 | 12 | 21 | -9 | 15 | H T B B B T |
12 | Santa Ana | 19 | 2 | 6 | 11 | 18 | 37 | -19 | 12 | B B H B B B |
Title Play-offs