Kết quả Royal Vision vs Le Messager Ngozi, 18h00 ngày 01/03
Kết quả Royal Vision vs Le Messager Ngozi Phong độ Royal Vision gần đây Phong độ Le Messager Ngozi gần đây
- Thứ bảy, Ngày 01/03/202518:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.80O 2.5
0.90U 2.5
0.901
2.65X
2.752
2.38Hiệp 1+0
0.98-0
0.83O 1
0.90U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Royal Vision vs Le Messager Ngozi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Burundi 2024-2025 » vòng 22
-
Royal Vision vs Le Messager Ngozi: Diễn biến chính
- 13'0-1
- 46'0-2
- 71'0-3
- 80'1-3
- 86'2-3
- 90'2-3
- BXH VĐQG Burundi
- BXH bóng đá Burundi mới nhất
-
Royal Vision vs Le Messager Ngozi: Số liệu thống kê
- Royal VisionLe Messager Ngozi
- 6Phạt góc2
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 12Tổng cú sút9
-
- 2Sút trúng cầu môn3
-
- 10Sút ra ngoài6
-
- 76Pha tấn công74
-
- 99Tấn công nguy hiểm69
-
BXH VĐQG Burundi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 25 | 18 | 5 | 2 | 56 | 13 | 43 | 59 | H T T T T T |
2 | Bumamuru | 25 | 15 | 9 | 1 | 43 | 16 | 27 | 54 | H H T H T H |
3 | Musongati FC | 25 | 14 | 6 | 5 | 45 | 15 | 30 | 48 | H T T T T T |
4 | Flambeau du Centre | 25 | 12 | 10 | 3 | 36 | 21 | 15 | 46 | H H B H T T |
5 | Olympique Star | 25 | 13 | 6 | 6 | 33 | 17 | 16 | 45 | B H T T H T |
6 | Vitalo | 25 | 11 | 9 | 5 | 40 | 21 | 19 | 42 | T H T T T B |
7 | Rukinzo FC | 25 | 11 | 8 | 6 | 53 | 31 | 22 | 41 | H T B T H H |
8 | Romania Inter Star | 25 | 12 | 3 | 10 | 35 | 31 | 4 | 39 | H T T B T B |
9 | Le Messager Ngozi | 25 | 10 | 7 | 8 | 26 | 25 | 1 | 37 | B H T B B T |
10 | Ngozi City FC | 25 | 10 | 6 | 9 | 32 | 29 | 3 | 36 | T T T B B B |
11 | Kayanza Utd | 25 | 8 | 4 | 13 | 32 | 44 | -12 | 28 | T B B B T B |
12 | Royal Vision | 25 | 7 | 5 | 13 | 27 | 46 | -19 | 26 | H B B B B T |
13 | Academie Deira | 25 | 4 | 4 | 17 | 19 | 49 | -30 | 16 | T H B B B T |
14 | BS Dynamic | 25 | 2 | 9 | 14 | 19 | 46 | -27 | 15 | H B B T B B |
15 | Moso Sugar Company | 25 | 4 | 1 | 20 | 21 | 67 | -46 | 13 | B B B B B B |
16 | LLB Academic | 25 | 3 | 0 | 22 | 20 | 66 | -46 | 9 | B B B T B B |
CAF CL qualifying Relegation