Kết quả Vitoria BA vs Flamengo, 04h30 ngày 07/04
Kết quả Vitoria BA vs Flamengo Đối đầu Vitoria BA vs Flamengo Phong độ Vitoria BA gần đây Phong độ Flamengo gần đây
- Thứ hai, Ngày 07/04/202504:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.04-0.5
0.86O 2.25
0.99U 2.25
0.891
4.10X
3.202
1.80Hiệp 1+0.25
0.87-0.25
1.03O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vitoria BA vs Flamengo
-
Sân vận động: Estadio Manoel Barradas
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 2
-
Vitoria BA vs Flamengo: Diễn biến chính
- 58'0-0Bruno Henrique Pinto
Everton Sousa Soares - 59'LéoPereira
Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva0-0 - 59'0-0Gonzalo Jordy Plata Jimenez
Nicolas De La Cruz - 62'0-1
Giorgian De Arrascaeta Benedetti
- 68'0-1Michael Richard Delgado De Oliveira
Olavio Vieira dos Santos Junior - 68'0-1Luiz De Araujo Guimaraes Neto
Giorgian De Arrascaeta Benedetti - 74'Wellington Soares da Silva
Willian Osmar de Oliveira Silva0-1 - 74'Fabricio do Rosario dos Santos
Janderson de Carvalho Costa0-1 - 77'Wellington Soares da Silva (Assist:Erick de Arruda Serafim)1-1
- 85'Osvaldo Lourenco Filho
Erick de Arruda Serafim1-1 - 87'1-2
Bruno Henrique Pinto (Assist:Luiz De Araujo Guimaraes Neto)
- 90'1-2Evertton Araujo
Gerson Santos da Silva
-
Vitoria BA vs Flamengo: Đội hình chính và dự bị
- Vitoria BA4-1-4-11Lucas Willians Assis Arcanjo83Jamerson Santos de Jesus3Jose Marcos Alves Luis5Lucas Halter2Claudio Coelho Salvatico28Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva30Matheusinho29Willian Osmar de Oliveira Silva44Gabriel Baralhas dos Santos33Erick de Arruda Serafim39Janderson de Carvalho Costa23Olavio Vieira dos Santos Junior8Gerson Santos da Silva10Giorgian De Arrascaeta Benedetti11Everton Sousa Soares5Eric Pulgar18Nicolas De La Cruz43Wesley Vinicius3Leonardo Rech Ortiz4Leo Pereira26Alex Sandro Lobo Silva1Agustín Rossi
- Đội hình dự bị
- 38LéoPereira10Wellington Soares da Silva23Fabricio do Rosario dos Santos11Osvaldo Lourenco Filho35Alexandre Fintelman de Mello Ribeiro da27Raul Caceres77Neris43Lucas Eduardo Ribeiro De Souza6Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe8Ronald dos Santos Lopes7Gustavo Mosquito96Carlos Eduardo Ferreira de SouzaBruno Henrique Pinto 27Gonzalo Jordy Plata Jimenez 50Luiz De Araujo Guimaraes Neto 7Michael Richard Delgado De Oliveira 30Evertton Araujo 52Matheus Cunha 25Gullermo Varela 2Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros 6Joao Victor 61Cleiton Santana dos Santos 33Matheus Goncalves 20Allan Rodrigues de Souza 29
- Huấn luyện viên (HLV)
- Leo CondeJorge Sampaoli
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Vitoria BA vs Flamengo: Số liệu thống kê
- Vitoria BAFlamengo
- 2Phạt góc6
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 5Tổng cú sút14
-
- 3Sút trúng cầu môn7
-
- 2Sút ra ngoài7
-
- 1Cản sút2
-
- 17Sút Phạt7
-
- 36%Kiểm soát bóng64%
-
- 33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
- 373Số đường chuyền661
-
- 84%Chuyền chính xác90%
-
- 7Phạm lỗi17
-
- 3Việt vị0
-
- 18Đánh đầu20
-
- 7Đánh đầu thành công12
-
- 5Cứu thua2
-
- 10Rê bóng thành công14
-
- 12Đánh chặn9
-
- 13Ném biên15
-
- 0Woodwork1
-
- 10Cản phá thành công14
-
- 7Thử thách6
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 17Long pass18
-
- 79Pha tấn công122
-
- 16Tấn công nguy hiểm64
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 10 | H T T T |
2 | Palmeiras | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 10 | H T T T |
3 | Fluminense RJ | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 | B T T T |
4 | Ceara | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 7 | H T B T |
5 | Bragantino | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 7 | H B T T |
6 | Vasco da Gama | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 6 | T B T B |
7 | Juventude | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 9 | -5 | 6 | T B T B |
8 | Mirassol | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 5 | B H H T |
9 | Internacional RS | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 2 | 2 | 5 | H T H B |
10 | Fortaleza | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 5 | T H H B |
11 | Botafogo RJ | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 5 | H T B H |
12 | Santos | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 4 | B H B T |
13 | Corinthians Paulista (SP) | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 4 | H T B B |
14 | Vitoria BA | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 4 | B B H T |
15 | Cruzeiro | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 4 | T B H |
16 | Sao Paulo | 4 | 0 | 4 | 0 | 3 | 3 | 0 | 4 | H H H H |
17 | Gremio (RS) | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 9 | -6 | 3 | T B B B |
18 | Bahia | 3 | 0 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | H H H |
19 | Atletico Mineiro | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 2 | B H H B |
20 | Sport Club do Recife | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 6 | -4 | 1 | H B B B |
LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil