Kết quả FC Pyunik vs FK Van Charentsavan, 20h00 ngày 28/10
Kết quả FC Pyunik vs FK Van Charentsavan Đối đầu FC Pyunik vs FK Van Charentsavan Phong độ FC Pyunik gần đây Phong độ FK Van Charentsavan gần đây
- Thứ hai, Ngày 28/10/202420:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.82+1.25
1.00O 2.75
0.95U 2.75
0.851
1.31X
4.502
7.40Hiệp 1-0.5
0.85+0.5
0.99O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Pyunik vs FK Van Charentsavan
-
Sân vận động: Vazgen Sargsyan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Armenia 2024-2025 » vòng 13
-
FC Pyunik vs FK Van Charentsavan: Diễn biến chính
- 13'James (Assist:Sani Buhari)1-0
- 36'1-0Izuchukwu Okonkwo
- 53'1-0Emmanuel John
- 71'1-0Yaroslav Matyukhin
- 87'Edgar Malakyan1-0
- BXH VĐQG Armenia
- BXH bóng đá Armenia mới nhất
-
FC Pyunik vs FK Van Charentsavan: Số liệu thống kê
- FC PyunikFK Van Charentsavan
- 1Phạt góc0
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 11Tổng cú sút14
-
- 3Sút trúng cầu môn2
-
- 8Sút ra ngoài12
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 83Pha tấn công88
-
- 34Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Armenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 24 | 21 | 1 | 2 | 80 | 13 | 67 | 64 | T T T T T T |
2 | FC Avan Academy | 24 | 16 | 3 | 5 | 53 | 25 | 28 | 51 | T H T T T T |
3 | Urartu | 24 | 16 | 3 | 5 | 47 | 23 | 24 | 51 | T T T B H T |
4 | FC Pyunik | 25 | 15 | 2 | 8 | 49 | 28 | 21 | 47 | B T B H T B |
5 | FK Van Charentsavan | 24 | 12 | 5 | 7 | 45 | 28 | 17 | 41 | H T H T T B |
6 | BKMA | 24 | 8 | 4 | 12 | 37 | 45 | -8 | 28 | H H T B B T |
7 | Shirak | 25 | 8 | 4 | 13 | 21 | 43 | -22 | 28 | B B T B B B |
8 | Ararat Yerevan | 24 | 7 | 5 | 12 | 27 | 40 | -13 | 26 | H H B T B T |
9 | FC West Armenia | 24 | 7 | 2 | 15 | 22 | 57 | -35 | 23 | B T B B B T |
10 | Alashkert | 25 | 3 | 8 | 14 | 19 | 46 | -27 | 17 | B B H H H B |
11 | Gandzasar Kapan | 23 | 0 | 3 | 20 | 9 | 61 | -52 | 3 | B B H B B B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation