Kết quả Ararat Yerevan vs FC Pyunik, 20h00 ngày 02/11
Kết quả Ararat Yerevan vs FC Pyunik Đối đầu Ararat Yerevan vs FC Pyunik Phong độ Ararat Yerevan gần đây Phong độ FC Pyunik gần đây
- Thứ bảy, Ngày 02/11/202420:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.80-1
1.02O 2.5
1.00U 2.5
0.801
7.00X
4.202
1.36Hiệp 1+0.25
1.05-0.25
0.77O 1
1.00U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ararat Yerevan vs FC Pyunik
-
Sân vận động: Hrazdan
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Armenia 2024-2025 » vòng 14
-
Ararat Yerevan vs FC Pyunik: Diễn biến chính
- 28'0-1
Yusuf Otubanjo (Assist:Agdon Santos Menezes)
- 50'Alassane Faye0-1
- 71'0-1Bryan Alceus
- 81'0-2
Serges Deble (Assist:Guilherme Antonio de Souza)
- 90'0-2Serges Deble
- 90'Clinton Dombila0-2
- BXH VĐQG Armenia
- BXH bóng đá Armenia mới nhất
-
Ararat Yerevan vs FC Pyunik: Số liệu thống kê
- Ararat YerevanFC Pyunik
- 2Phạt góc5
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 5Tổng cú sút7
-
- 1Sút trúng cầu môn2
-
- 4Sút ra ngoài5
-
- 45%Kiểm soát bóng55%
-
- 45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
- 56Pha tấn công44
-
- 22Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Armenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 23 | 20 | 1 | 2 | 79 | 13 | 66 | 61 | T T T T T T |
2 | FC Avan Academy | 23 | 15 | 3 | 5 | 50 | 23 | 27 | 48 | B T H T T T |
3 | Urartu | 23 | 15 | 3 | 5 | 43 | 22 | 21 | 48 | T T T T B H |
4 | FC Pyunik | 24 | 15 | 2 | 7 | 48 | 24 | 24 | 47 | B B T B H T |
5 | FK Van Charentsavan | 23 | 12 | 5 | 6 | 43 | 25 | 18 | 41 | H H T H T T |
6 | Shirak | 24 | 8 | 4 | 12 | 19 | 40 | -21 | 28 | H B B T B B |
7 | BKMA | 23 | 7 | 4 | 12 | 34 | 43 | -9 | 25 | B H H T B B |
8 | Ararat Yerevan | 22 | 6 | 5 | 11 | 23 | 36 | -13 | 23 | B T H H B T |
9 | FC West Armenia | 23 | 6 | 2 | 15 | 20 | 56 | -36 | 20 | B B T B B B |
10 | Alashkert | 24 | 3 | 8 | 13 | 17 | 43 | -26 | 17 | H B B H H H |
11 | Gandzasar Kapan | 22 | 0 | 3 | 19 | 9 | 60 | -51 | 3 | B B B H B B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation