Kết quả TSV Hartberg vs Austria Wien, 00h00 ngày 29/05
Kết quả TSV Hartberg vs Austria Wien Soi kèo phạt góc TSV Hartberg vs Austria Vienna, 0h ngày 29/05 Đối đầu TSV Hartberg vs Austria Wien Phong độ TSV Hartberg gần đây Phong độ Austria Wien gần đây
- Thứ tư, Ngày 29/05/202400:00
- Đã kết thúcVòng đấu: VòngMùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.87-0.5
1.03O 2.5
0.67U 2.5
1.101
3.20X
3.602
1.95Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.13O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu TSV Hartberg vs Austria Wien
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Áo 2023-2024 » vòng
-
TSV Hartberg vs Austria Wien: Diễn biến chính
- 39'0-1
James Holland
- 56'Dominik Prokop0-1
- 76'Raphael Sallinger0-1
- 78'0-1Dominik Fitz
- 80'0-1Moritz Wels
- 84'0-1Moritz Wels
- 85'0-1Christian Fruchtl
- 90'0-1Alexander Schmidt
- 90'Mamadou Sangare0-1
- BXH VĐQG Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
TSV Hartberg vs Austria Wien: Số liệu thống kê
- TSV HartbergAustria Wien
- 5Phạt góc6
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 3Thẻ vàng5
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 15Tổng cú sút10
-
- 3Sút trúng cầu môn5
-
- 12Sút ra ngoài5
-
- 62%Kiểm soát bóng38%
-
- 57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
- 516Số đường chuyền271
-
- 8Phạm lỗi14
-
- 1Việt vị2
-
- 4Cứu thua3
-
- 14Rê bóng thành công14
-
- 9Đánh chặn10
-
- 2Woodwork0
-
- 13Thử thách20
-
- 96Pha tấn công90
-
- 74Tấn công nguy hiểm62
-
BXH VĐQG Áo 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Bull Salzburg | 22 | 15 | 5 | 2 | 45 | 12 | 33 | 50 | T H H T T T |
2 | Sturm Graz | 22 | 13 | 7 | 2 | 37 | 15 | 22 | 46 | T H H T T H |
3 | LASK Linz | 22 | 9 | 8 | 5 | 26 | 18 | 8 | 35 | T H H B H B |
4 | TSV Hartberg | 22 | 9 | 7 | 6 | 33 | 28 | 5 | 34 | T B H T B H |
5 | SK Austria Klagenfurt | 22 | 8 | 10 | 4 | 29 | 27 | 2 | 34 | H H T T B H |
6 | Rapid Wien | 22 | 8 | 9 | 5 | 38 | 21 | 17 | 33 | B T H T H H |
7 | Austria Wien | 22 | 9 | 6 | 7 | 25 | 22 | 3 | 33 | H T T B T T |
8 | Wolfsberger AC | 22 | 8 | 6 | 8 | 29 | 32 | -3 | 30 | B B T T B H |
9 | Rheindorf Altach | 22 | 4 | 7 | 11 | 17 | 30 | -13 | 19 | B H B B H H |
10 | FC Blau Weiss Linz | 22 | 4 | 7 | 11 | 22 | 38 | -16 | 19 | B H H B B B |
11 | WSG Swarovski Tirol | 22 | 4 | 2 | 16 | 20 | 42 | -22 | 14 | T B B B T B |
12 | Austria Lustenau | 22 | 2 | 4 | 16 | 13 | 49 | -36 | 10 | B T B B H T |
Title Play-offs Relegation Play-offs