Kết quả Havant Waterlooville vs Swindon Supermarine, 21h00 ngày 05/04
Kết quả Havant Waterlooville vs Swindon Supermarine Đối đầu Havant Waterlooville vs Swindon Supermarine Phong độ Havant Waterlooville gần đây Phong độ Swindon Supermarine gần đây
- Thứ bảy, Ngày 05/04/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.90+1.25
0.90O 2.5
0.44U 2.5
1.601
1.30X
4.102
5.80Hiệp 1-0.5
0.98+0.5
0.83O 1.25
1.00U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Havant Waterlooville vs Swindon Supermarine
-
Sân vận động: West Leigh Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Anh-Nam Anh 2024-2025 » vòng 38
-
Havant Waterlooville vs Swindon Supermarine: Diễn biến chính
- 5'Callum Kealy1-0
- 34'1-1
Harry Williams
- 43'1-2
Michael Fernandes
- 49'Ryan Seager2-2
- 75'Ryan Seager3-2
- BXH VĐQG Anh-Nam Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Havant Waterlooville vs Swindon Supermarine: Số liệu thống kê
- Havant WaterloovilleSwindon Supermarine
BXH VĐQG Anh-Nam Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Merthyr Town | 40 | 26 | 10 | 4 | 102 | 42 | 60 | 88 | T T T B B T |
2 | AFC Totton | 40 | 23 | 13 | 4 | 79 | 35 | 44 | 82 | B H T H T H |
3 | Walton Hersham | 39 | 21 | 11 | 7 | 79 | 51 | 28 | 74 | H T T H T B |
4 | Gloucester City | 40 | 20 | 13 | 7 | 76 | 50 | 26 | 73 | T B T H B T |
5 | Dorchester Town | 40 | 17 | 18 | 5 | 70 | 45 | 25 | 69 | T T H H T T |
6 | Havant Waterlooville | 39 | 18 | 11 | 10 | 77 | 48 | 29 | 65 | T H T T T H |
7 | Hungerford Town | 40 | 16 | 11 | 13 | 62 | 50 | 12 | 59 | T B T B T H |
8 | Wimborne Town | 40 | 15 | 11 | 14 | 48 | 53 | -5 | 56 | T T H B T H |
9 | Taunton Town | 39 | 12 | 16 | 11 | 61 | 57 | 4 | 52 | B H T B H H |
10 | Hanwell Town | 39 | 13 | 13 | 13 | 54 | 59 | -5 | 52 | B B T T T B |
11 | Gosport Borough | 39 | 13 | 11 | 15 | 50 | 55 | -5 | 50 | T B B H T T |
12 | Plymouth Parkway | 39 | 14 | 8 | 17 | 62 | 70 | -8 | 50 | T B B T T T |
13 | Sholing FC | 40 | 13 | 9 | 18 | 56 | 66 | -10 | 48 | H B B T B B |
14 | Chertsey Town | 39 | 14 | 5 | 20 | 65 | 73 | -8 | 47 | B B H T T T |
15 | Bracknell Town | 39 | 11 | 13 | 15 | 55 | 62 | -7 | 46 | T B T B B B |
16 | Poole Town | 40 | 12 | 10 | 18 | 43 | 58 | -15 | 46 | B T B T T T |
17 | Swindon Supermarine | 40 | 12 | 8 | 20 | 57 | 71 | -14 | 44 | H B B B T B |
18 | Basingstoke Town | 40 | 9 | 15 | 16 | 54 | 63 | -9 | 42 | H B H B B H |
19 | Winchester City | 39 | 11 | 9 | 19 | 49 | 70 | -21 | 42 | B B T B B T |
20 | Tiverton Town | 39 | 10 | 10 | 19 | 34 | 69 | -35 | 40 | H T T B T B |
21 | Frome Town | 40 | 8 | 13 | 19 | 36 | 56 | -20 | 37 | T B B B B B |
22 | Marlow | 40 | 5 | 6 | 29 | 42 | 108 | -66 | 21 | H B B B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh