Kết quả Petro Atletico de Luanda vs Primeiro de Agosto, 22h00 ngày 10/05
Kết quả Petro Atletico de Luanda vs Primeiro de Agosto Đối đầu Petro Atletico de Luanda vs Primeiro de Agosto Phong độ Petro Atletico de Luanda gần đây Phong độ Primeiro de Agosto gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/05/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.78+1
1.03O 2.25
0.95U 2.25
0.851
1.43X
3.502
7.40Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.75O 1
1.10U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Petro Atletico de Luanda vs Primeiro de Agosto
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Angola 2024-2025 » vòng 28
-
Petro Atletico de Luanda vs Primeiro de Agosto: Diễn biến chính
- 36'0-1
Aguinaldo Matias
- 47'0-1
- 87'0-1
- 90'0-1
- BXH VĐQG Angola
- BXH bóng đá Angola mới nhất
-
Petro Atletico de Luanda vs Primeiro de Agosto: Số liệu thống kê
- Petro Atletico de LuandaPrimeiro de Agosto
- 9Phạt góc4
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 0Thẻ vàng3
-
- 12Tổng cú sút11
-
- 4Sút trúng cầu môn3
-
- 8Sút ra ngoài8
-
- 135Pha tấn công137
-
- 35Tấn công nguy hiểm20
-
BXH VĐQG Angola 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 29 | 19 | 8 | 2 | 43 | 12 | 31 | 65 | T T H T B T |
2 | Wiliete | 29 | 18 | 6 | 5 | 48 | 21 | 27 | 60 | T H H B T H |
3 | Primeiro de Agosto | 29 | 14 | 12 | 3 | 35 | 19 | 16 | 54 | H T B T T H |
4 | Bravos do Maquis | 29 | 10 | 15 | 4 | 34 | 21 | 13 | 45 | H H H B T T |
5 | CD Sao Salvador | 29 | 13 | 6 | 10 | 33 | 24 | 9 | 45 | T B T B T T |
6 | Sagrada Esperanca | 28 | 12 | 9 | 7 | 25 | 22 | 3 | 45 | T T H T B B |
7 | Interclube Luanda | 29 | 10 | 12 | 7 | 34 | 19 | 15 | 42 | H B H B T T |
8 | Desportivo Huila | 29 | 12 | 6 | 11 | 27 | 23 | 4 | 42 | H B B T T B |
9 | Kabuscorp do Palanca | 29 | 9 | 11 | 9 | 26 | 26 | 0 | 38 | H T T T H H |
10 | Academica Do Lobito | 29 | 7 | 11 | 11 | 22 | 35 | -13 | 32 | B T H B B H |
11 | Progresso da Lunda Sul | 28 | 7 | 10 | 11 | 20 | 27 | -7 | 31 | B H H T H B |
12 | CRD Libolo | 29 | 6 | 11 | 12 | 26 | 33 | -7 | 29 | B H B B T B |
13 | Luanda CIty | 29 | 6 | 7 | 16 | 24 | 44 | -20 | 25 | H T B B B T |
14 | Isaac de Benguela | 29 | 5 | 8 | 16 | 26 | 42 | -16 | 23 | T B H T B B |
15 | Santa Rita FC | 28 | 5 | 7 | 16 | 12 | 31 | -19 | 22 | B B T T B T |
16 | Carmona | 28 | 3 | 9 | 16 | 11 | 47 | -36 | 18 | B B T B B B |
CAF CL qualifying Relegation