Kết quả Academica Do Lobito vs Petro Atletico de Luanda, 21h30 ngày 04/05
Kết quả Academica Do Lobito vs Petro Atletico de Luanda Đối đầu Academica Do Lobito vs Petro Atletico de Luanda Phong độ Academica Do Lobito gần đây Phong độ Petro Atletico de Luanda gần đây
- Chủ nhật, Ngày 04/05/202521:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.86-1
0.91O 1.75
0.79U 1.75
0.991
8.50X
3.502
1.45Hiệp 1+0.25
1.15-0.25
0.68O 0.75
0.95U 0.75
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Academica Do Lobito vs Petro Atletico de Luanda
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Angola 2024-2025 » vòng 27
-
Academica Do Lobito vs Petro Atletico de Luanda: Diễn biến chính
- 12'0-0
- 49'0-1
- 56'0-2
- 66'0-3
- 77'0-3
- 83'0-3
- BXH VĐQG Angola
- BXH bóng đá Angola mới nhất
-
Academica Do Lobito vs Petro Atletico de Luanda: Số liệu thống kê
- Academica Do LobitoPetro Atletico de Luanda
- 0Phạt góc7
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 4Tổng cú sút16
-
- 1Sút trúng cầu môn6
-
- 3Sút ra ngoài10
-
- 41%Kiểm soát bóng59%
-
- 44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
- 68Pha tấn công85
-
- 39Tấn công nguy hiểm79
-
BXH VĐQG Angola 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 29 | 19 | 8 | 2 | 43 | 12 | 31 | 65 | T T H T B T |
2 | Wiliete | 29 | 18 | 6 | 5 | 48 | 21 | 27 | 60 | T H H B T H |
3 | Primeiro de Agosto | 29 | 14 | 12 | 3 | 35 | 19 | 16 | 54 | H T B T T H |
4 | Bravos do Maquis | 29 | 10 | 15 | 4 | 34 | 21 | 13 | 45 | H H H B T T |
5 | CD Sao Salvador | 29 | 13 | 6 | 10 | 33 | 24 | 9 | 45 | T B T B T T |
6 | Sagrada Esperanca | 28 | 12 | 9 | 7 | 25 | 22 | 3 | 45 | T T H T B B |
7 | Interclube Luanda | 29 | 10 | 12 | 7 | 34 | 19 | 15 | 42 | H B H B T T |
8 | Desportivo Huila | 29 | 12 | 6 | 11 | 27 | 23 | 4 | 42 | H B B T T B |
9 | Kabuscorp do Palanca | 29 | 9 | 11 | 9 | 26 | 26 | 0 | 38 | H T T T H H |
10 | Academica Do Lobito | 29 | 7 | 11 | 11 | 22 | 35 | -13 | 32 | B T H B B H |
11 | Progresso da Lunda Sul | 28 | 7 | 10 | 11 | 20 | 27 | -7 | 31 | B H H T H B |
12 | CRD Libolo | 29 | 6 | 11 | 12 | 26 | 33 | -7 | 29 | B H B B T B |
13 | Luanda CIty | 29 | 6 | 7 | 16 | 24 | 44 | -20 | 25 | H T B B B T |
14 | Isaac de Benguela | 29 | 5 | 8 | 16 | 26 | 42 | -16 | 23 | T B H T B B |
15 | Santa Rita FC | 28 | 5 | 7 | 16 | 12 | 31 | -19 | 22 | B B T T B T |
16 | Carmona | 28 | 3 | 9 | 16 | 11 | 47 | -36 | 18 | B B T B B B |
CAF CL qualifying Relegation