Kết quả East Bengal vs Bengaluru, 21h00 ngày 02/03
Kết quả East Bengal vs Bengaluru Đối đầu East Bengal vs Bengaluru Phong độ East Bengal gần đây Phong độ Bengaluru gần đây
- Chủ nhật, Ngày 02/03/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
0.94O 2.75
0.85U 2.75
0.821
2.49X
3.252
2.60Hiệp 1+0
0.90-0
0.92O 1
0.70U 1
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu East Bengal vs Bengaluru
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ấn Độ 2024-2025 » vòng 25
-
East Bengal vs Bengaluru: Diễn biến chính
- 11'Raphael Eric Messi Bouli (Assist:Saul Crespo)1-0
- 41'Provat Lakra1-0
- 43'1-0Namgyal Bhutia
- 45'1-0Alberto Noguera Ripoll
- 45'Dimitrios Diamantakos1-0
- 49'Raphael Eric Messi Bouli1-0
- 64'1-0Vinith Venkatesh
- 90'Richard Enrique Celis Sanchez1-0
- 90'1-1
Sunil Chhetri
- BXH VĐQG Ấn Độ
- BXH bóng đá Ấn Độ mới nhất
-
East Bengal vs Bengaluru: Số liệu thống kê
- East BengalBengaluru
- 5Phạt góc5
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 10Tổng cú sút16
-
- 5Sút trúng cầu môn5
-
- 5Sút ra ngoài11
-
- 13Sút Phạt11
-
- 32%Kiểm soát bóng68%
-
- 42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
- 206Số đường chuyền435
-
- 66%Chuyền chính xác84%
-
- 11Phạm lỗi13
-
- 6Việt vị2
-
- 4Cứu thua4
-
- 6Rê bóng thành công10
-
- 5Đánh chặn7
-
- 19Ném biên17
-
- 0Woodwork2
-
- 6Thử thách5
-
- 20Long pass22
-
- 74Pha tấn công104
-
- 63Tấn công nguy hiểm88
-
BXH VĐQG Ấn Độ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ATK Mohun Bagan | 24 | 17 | 5 | 2 | 47 | 16 | 31 | 56 | T T T T H T |
2 | FC Goa | 24 | 14 | 6 | 4 | 43 | 27 | 16 | 48 | T T T T T B |
3 | Northeast United | 24 | 10 | 8 | 6 | 46 | 29 | 17 | 38 | H B T B T T |
4 | Bengaluru | 24 | 11 | 5 | 8 | 40 | 31 | 9 | 38 | B T T T H B |
5 | Jamshedpur FC | 24 | 12 | 2 | 10 | 37 | 43 | -6 | 38 | B B T H B B |
6 | Mumbai City | 24 | 9 | 9 | 6 | 29 | 28 | 1 | 36 | T B H H B T |
7 | Odisha FC | 24 | 8 | 9 | 7 | 44 | 37 | 7 | 33 | B H T B H T |
8 | Kerala Blasters FC | 24 | 8 | 5 | 11 | 33 | 37 | -4 | 29 | T B B H T H |
9 | Minerva Punjab | 24 | 8 | 4 | 12 | 34 | 38 | -4 | 28 | H B B B T H |
10 | East Bengal | 24 | 8 | 4 | 12 | 27 | 33 | -6 | 28 | B T T T H B |
11 | Chennai Titans | 24 | 7 | 6 | 11 | 34 | 39 | -5 | 27 | B T T B B T |
12 | Hyderabad FC | 24 | 4 | 6 | 14 | 22 | 47 | -25 | 18 | T B H B B H |
13 | Mohammedan SC | 24 | 2 | 7 | 15 | 12 | 43 | -31 | 13 | B B B H B H |
Title Play-offs