Kết quả Dhamk vs Al-Tai, 22h00 ngày 21/12
Kết quả Dhamk vs Al-Tai Soi kèo phạt góc Damac vs Al-Tai, 22h00 ngày 19/12/2023 Đối đầu Dhamk vs Al-Tai Lịch phát sóng Dhamk vs Al-Tai Phong độ Dhamk gần đây Phong độ Al-Tai gần đây
- Thứ năm, Ngày 21/12/202322:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.88+0.75
0.96O 2.75
0.85U 2.75
0.971
1.62X
3.702
4.33Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.99O 1.25
1.08U 1.25
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dhamk vs Al-Tai
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 18
-
Dhamk vs Al-Tai: Diễn biến chính
- 55'0-0Abdulaziz Majrashi
- 55'Georges-Kevin Nkoudou Mbida Penalty cancelled0-0
- 57'Abdulrahman Al Obaid
Dhari Sayyar Al-Anazi0-0 - 57'Farouk Chafai1-0
- 61'1-0Rakan Al-Shamlan
Abdulaziz Majrashi - 63'1-0Marko Dugandzic
- 70'Abdulaziz Makeen
Georges-Kevin Nkoudou Mbida1-0 - 74'1-0Bernard Mensah
- 78'1-0Salem Abdullah Al-Toiawy
- 79'1-0Hazzaa Al-Hazzaa
Marko Dugandzic - 79'1-0Salman Al-Muwashar
Virgil Misidjan - 83'Assan Ceesay
Abdulaziz Al Sarhani1-0 - 83'Ramzi Solan
Sultan Faqihi1-0 - 85'Abdelkader Bedrane (Assist:Nicolae Stanciu)2-0
- 88'2-0Salman Al-Muwashar
- 88'2-0Abdulrahman Al-Harthi
Salem Abdullah Al-Toiawy - 90'Nicolae Stanciu (Assist:Ahmad Al Zaein)3-0
- 90'Assan Ceesay3-0
- 90'3-0Bernard Mensah
-
Dhamk vs Al-Tai: Đội hình chính và dự bị
- Dhamk4-3-333Mohammed Al-Mahasneh20Dhari Sayyar Al-Anazi3Abdelkader Bedrane15Farouk Chafai41Sultan Faqihi31Nicolae Stanciu8Tarek Hamed17Domagoj Antolic10Georges-Kevin Nkoudou Mbida14Abdulaziz Al Sarhani49Ahmad Al Zaein9Marko Dugandzic11Andrei Cordea30Alfa Semedo27Robert Bauer43Bernard Mensah10Virgil Misidjan13Salem Abdullah Al-Toiawy88Ibrahim Alnakhli5Enzo Pablo Andia Roco3Abdulaziz Majrashi1Victor Braga
- Đội hình dự bị
- 2Abdulrahman Al Obaid12Abdulaziz Makeen51Ramzi Solan9Assan Ceesay30Moustapha Zeghba4Noor Al-Rashidi23Abdulaziz Majrashi16Bader Mohammed Munshi18Ahmed HarisiRakan Al-Shamlan 70Salman Al-Muwashar 7Hazzaa Al-Hazzaa 99Abdulrahman Al-Harthi 17Moataz Al-Baqaawi 44Abdulmohsin Fallatah 50Abdulaziz Al-Harabi 6Hassan Al Amri 77Tareq Abdullah 8
- Huấn luyện viên (HLV)
- Cosmin Marius ContraLaurentiu Reghecampf
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Dhamk vs Al-Tai: Số liệu thống kê
- DhamkAl-Tai
- 8Phạt góc5
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng6
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 25Tổng cú sút7
-
- 9Sút trúng cầu môn2
-
- 9Sút ra ngoài3
-
- 7Cản sút2
-
- 22Sút Phạt12
-
- 46%Kiểm soát bóng54%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 338Số đường chuyền397
-
- 9Phạm lỗi18
-
- 5Việt vị4
-
- 4Đánh đầu thành công8
-
- 2Cứu thua6
-
- 12Rê bóng thành công10
-
- 4Đánh chặn9
-
- 1Woodwork0
-
- 12Cản phá thành công10
-
- 5Thử thách5
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 80Pha tấn công70
-
- 40Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 34 | 31 | 3 | 0 | 101 | 23 | 78 | 96 | T T T H T T |
2 | Al-Nassr | 34 | 26 | 4 | 4 | 100 | 42 | 58 | 82 | T T T H H T |
3 | Al-Ahli SFC | 34 | 19 | 8 | 7 | 67 | 35 | 32 | 65 | T B T T H T |
4 | Al-Taawon | 34 | 16 | 11 | 7 | 51 | 35 | 16 | 59 | T B H T H T |
5 | Al-Ittihad | 34 | 16 | 6 | 12 | 63 | 54 | 9 | 54 | B B B H T B |
6 | Al-Ettifaq | 34 | 12 | 12 | 10 | 43 | 34 | 9 | 48 | H B T H T B |
7 | Al-Fateh | 34 | 12 | 9 | 13 | 57 | 55 | 2 | 45 | B H H B T B |
8 | Al-Shabab | 34 | 12 | 8 | 14 | 45 | 42 | 3 | 44 | T T B B B T |
9 | Al-Feiha | 34 | 11 | 11 | 12 | 44 | 52 | -8 | 44 | T T H H H B |
10 | Dhamk | 34 | 10 | 11 | 13 | 44 | 45 | -1 | 41 | B B H H B H |
11 | Al Raed | 34 | 9 | 10 | 15 | 41 | 49 | -8 | 37 | H B H T H H |
12 | Al-Khaleej | 34 | 9 | 10 | 15 | 36 | 47 | -11 | 37 | B H B H B B |
13 | Al-Wehda | 34 | 10 | 6 | 18 | 45 | 60 | -15 | 36 | B B T B H B |
14 | Al-Riyadh | 34 | 8 | 11 | 15 | 33 | 57 | -24 | 35 | T H H H H T |
15 | Al-Akhdoud | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 52 | -19 | 33 | T H B H H T |
16 | Abha | 34 | 9 | 5 | 20 | 38 | 87 | -49 | 32 | B T H B T B |
17 | Al-Tai | 34 | 8 | 7 | 19 | 34 | 64 | -30 | 31 | B H H T B B |
18 | Al-Hazm | 34 | 4 | 12 | 18 | 34 | 76 | -42 | 24 | T H B H B T |
AFC CL AFC Cup qualifying Relegation